Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu khối lớp - buổi sáng

Thời khóa biểu khối lớp - buổi chiều

Thời khóa biểu khối lớp - các lớp 2b

Thời khóa biểu giáo viên - buổi sáng

Thời khóa biểu giáo viên - buổi chiều

Thời khóa biểu phòng học - buổi sáng

Thời khóa biểu phòng học - buổi chiều

Bảng PCGD theo lớp - buổi sáng

Bảng PCGD theo lớp - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi sáng

Bảng PCGD theo giáo viên - buổi chiều

Bảng PCGD theo giáo viên - Cả ngày

Danh sách lớp

Danh sách giáo viên

Danh sách phòng

Danh sách môn

Thống kê chung

Tổng số lớp học sáng 85
Tổng số lớp học chiều 85
Tổng số lớp 2b 85
Tổng số giáo viên 80
Tổng số phòng học 0
Tổng số môn học 43


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

DANH SÁCH LỚP HỌC

Buổi sáng Buổi chiều
STT Tên lớp Số học sinh STT Tên lớp Số học sinh
1 12A1 50 1 12A1 50
2 12A2 50 2 12A2 50
3 12A3 50 3 12A3 50
4 12A4 50 4 12A4 50
5 12A5 50 5 12A5 50
6 12D 50 6 12D 50
7 12C1 50 7 12C1 50
8 12C2 50 8 12C2 50
9 12C3 50 9 12C3 50
10 11A1 50 10 11A1 50
11 11A2 50 11 11A2 50
12 11A3 50 12 11A3 50
13 11A4 50 13 11A4 50
14 11A5 50 14 11A5 50
15 11D 50 15 11D 50
16 11C1 50 16 11C1 50
17 11C2 50 17 11C2 50
18 11C3 50 18 11C3 50
19 10A1 50 19 10A1 50
20 10A2 50 20 10A2 50
21 10A3 50 21 10A3 50
22 10A4 50 22 10A4 50
23 10D 50 23 10D 50
24 10C1 50 24 10C1 50
25 10C2 50 25 10C2 50
26 10C3 50 26 10C3 50
27 11TOANPD 50 27 11TOANPD 50
28 11LYPD 50 28 11LYPD 50
29 11ANHPD 50 29 11ANHPD 50
30 10TOANPD 50 30 10TOANPD 50
31 10LYPD 50 31 10LYPD 50
32 10ANHPD 50 32 10ANHPD 50
33 10TOAN 50 33 10TOAN 50
34 10HOA 50 34 10LY 50
35 10LY 50 35 10HOA 50
36 10SINH 50 36 10SINH 50
37 10VAN 50 37 10VAN 50
38 10SU 50 38 10SU 50
39 10DIA 50 39 10DIA 50
40 10GDKTPL 50 40 10GDKTPL 50
41 10ANH 50 41 10ANH 50
42 10TIN 50 42 10TIN 50
43 11TOAN 50 43 11TOAN 50
44 11LY 50 44 11LY 50
45 11HOA 50 45 11HOA 50
46 11SINH 50 46 11SINH 50
47 11VAN 50 47 11VAN 50
48 11SU 50 48 11SU 50
49 11DIA 50 49 11DIA 50
50 11GDKTPL 50 50 11GDKTPL 50
51 11ANH 50 51 11ANH 50
52 12TOAN 50 52 12TOAN 50
53 12LY 50 53 12LY 50
54 12HOA 50 54 12HOA 50
55 12SINH 50 55 12SINH 50
56 12VAN 50 56 12VAN 50
57 12SU 50 57 12SU 50
58 12DIA 50 58 12DIA 50
59 12GDKTPL 50 59 12GDKTPL 50
60 12ANH 50 60 12ANH 50
61 12TOAN1 50 61 12TOAN1 50
62 12TOAN2 50 62 12TOAN2 50
63 12TOAN3 50 63 12TOAN3 50
64 12TOAN4 50 64 12TOAN4 50
65 12TOAN5 50 65 12TOAN5 50
66 12TOAN6 50 66 12TOAN6 50
67 12TOAN7 50 67 12TOAN7 50
68 12TOAN8 50 68 12TOAN8 50
69 12LY1 50 69 12LY1 50
70 12LY2 50 70 12LY2 50
71 12LY3 50 71 12LY3 50
72 12LY4 50 72 12LY4 50
73 12HOA1 50 73 12HOA1 50
74 12HOA2 50 74 12HOA2 50
75 12HOA3 50 75 12HOA3 50
76 12SINHONTN 50 76 12SINHONTN 50
77 12VAN1 50 77 12VAN1 50
78 12VAN2 50 78 12VAN2 50
79 12VAN3 50 79 12VAN3 50
80 12LICHSU1 50 80 12LICHSU1 50
81 12LICHSU2 50 81 12LICHSU2 50
82 12DIALI 50 82 12DIALI 50
83 12GDKT&PL 50 83 12GDKT&PL 50
84 12ANH1 50 84 12ANH1 50
85 12ANH2 50 85 12ANH2 50

Trang chủ | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12A1(4), 11A1(3), 12TOAN1(0) 9 9
Toán (CĐ) 12A1(1), 11A1(1)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10TOANPD(1) 3 3
HĐ TNHN1 11C1(2)
Lê Hồ Quý Toán (CĐ) 11A3(1), 11C2(1) 2 2
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 12C3(4), 11D(3), 12TOAN7(0) 11 11
Toán (CĐ) 12C3(1), 11D(1) HĐ TNHN2 12C3(1) SHCN 12C3(1)
Phan Văn Linh Toán 11A4(3), 10C2(3), 11TOANPD(3), 10LY(3) 18 18
Toán (CĐ) 11A4(1), 10C2(1), 10LY(1) HĐ TNHN3 10A3(1) HĐ TNHN2 10C2(1) SHCN 10C2(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3) 3 3
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12A5(4), 12C2(4), 11TOAN(3), 12TOAN5(0), 12TOAN6(0) 13 13
Toán (CĐ) 12A5(1), 12C2(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12C1(4), 10A1(3), 12TOAN4(0) 11 11
Toán (CĐ) 10A1(1), 11TOANPD(0) HĐ TNHN3 11A1(1) HĐ TNHN2 10A1(1) SHCN 10A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên Toán 10A4(3), 10C1(3) 16 16
Toán (CĐ) 10A4(1), 10C1(0) HĐ TNHN1 12A1(2), 12A3(2), 12C3(2) HĐ TNHN3 12A3(1), 12C3(1), 11A4(1), 10A4(0), 10D(0), 10C2(0)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3) 4 4
Toán (CĐ) 10D(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 12A2(4), 10A2(3), 10A3(3) 13 13
Toán (CĐ) 12A2(1), 10A2(1), 10A3(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12D(4), 10C3(3), 12TOAN2(0) 11 11
Toán (CĐ) 12D(1), 10C3(1) HĐ TNHN2 10C3(1) SHCN 10C3(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A3(4), 11A2(3), 12TOAN3(0) 11 11
Toán (CĐ) 12A3(1), 11A2(1) HĐ TNHN2 11A2(1) SHCN 11A2(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 12A4(4), 11A5(3), 11C1(3), 11LYPD(3), 10TOAN(0), 12TOAN8(0) 16 16
Toán (CĐ) 12A4(1), 11A5(1), 10TOAN(1)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 11A3(3), 11C3(3) 13 13
Toán (CĐ) 11C3(1) HĐ TNHN1 12A5(2), 12C1(2), 12C2(2)
Trần Thị Mến Vật lí 10A1(2), 10A4(2) 8 8
Vật lí (CĐ) 10A1(1), 10A4(1) HĐ TNHN2 10A4(1) SHCN 10A4(1), 10TOAN(0)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 12LY4(0) 12 12
Vật lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1) GDĐP 10C2(1) HĐ TNHN2 12C2(1) SHCN 12C2(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A5(0), 12D(2), 10A2(2), 12LY3(0) 7 7
Vật lí (CĐ) 12A5(1), 12D(1), 10A2(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12A3(2), 12A4(2), 12LY2(0) 9 9
Vật lí (CĐ) 12A3(1), 12A4(1) GDĐP 10C1(1) HĐ TNHN2 12A3(1) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C3(2), 10TOANPD(4) 21 21
Vật lí (CĐ) 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C3(1), 10TOANPD(1) GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10A4(1) HĐ TNHN3 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 10A3(2), 10D(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11LYPD(0), 10LY(0) 14 14
Vật lí (CĐ) 10A3(1), 10D(1), 10LY(0) GDĐP 10A3(1), 10D(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A1(2), 12A2(2), 11LY(2), 12LY1(0) 11 11
Vật lí (CĐ) 12A1(1), 12A2(1) GDĐP 10C3(1) HĐ TNHN2 12A1(1) SHCN 12A1(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11A1(2), 11A3(2), 11C2(2), 10LYPD(3) 14 14
Vật lí (CĐ) 11A1(1), 11A3(1), 11C2(1) HĐ TNHN2 11C2(1) SHCN 11C2(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN1 12A2(2), 12A4(2), 12D(2) 9 9
HĐ TNHN3 12A2(1), 12D(1), 12C1(1)
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 11A2(2), 11A4(2) 15 15
Vật lí (CĐ) 11A2(1), 11A4(1) HĐ TNHN1 11A2(2), 11A4(2), 11A5(2) HĐ TNHN3 11A5(1), 11C2(1), 11C3(1)
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A1(2), 12A3(2), 12C3(0), 11D(2), 11TOANPD(2), 11HOA(2), 12HOA1(0) 12 12
Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 11D(0), 11TOANPD(0)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A5(2), 11A1(2) 8 8
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 11A1(1) HĐ TNHN2 11A1(1) SHCN 11A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A4(2), 10A1(2), 12HOA2(0) 8 8
Hóa học (CĐ) 12A4(1), 10A1(1) HĐ TNHN2 12A4(1) SHCN 12A4(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(2), 12C2(0), 11A2(2), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10TOAN(0), 12HOA3(0) 8 8
Hóa học (CĐ) 11A2(1), 10TOAN(1) HĐ TNHN2 12D(1) SHCN 12D(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(2), 11A4(2), 10A4(2) 11 11
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 11A4(1), 10A4(1) HĐ TNHN2 11A4(1) SHCN 11A4(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A2(2), 10A2(2), 10D(2) 10 10
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(1), 11A3(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11C2(2), 11C3(2) 4 4
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A5(2), 10A3(2), 10LY(2) 12 12
Hóa học (CĐ) 11A5(1), 10A3(1), 10LY(1) HĐ TNHN3 10A2(1) HĐ TNHN2 10A3(1) SHCN 10A3(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A3(2), 10D(2) 18 18
Trần Đình Linh Tin học 11C1(2), 10A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10TOAN(2) 20 20
HĐ TNHN1 10A3(2), 10A4(2), 10D(2), 10C3(2)
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A5(2), 12D(2), 11A1(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(0) 20 20
Tin (BD) 10TIN(2)
Thái Thị Mỹ Hạnh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 10A1(2), 10A2(2) 10 10
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 11A4(3), 11C3(3), 10A1(3), 10C2(3) 14 14
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1), 10C2(1)
Nguyễn Tấn Dũng Ngữ văn 12A5(3), 12C2(3), 10A4(3), 10D(3), 12VAN1(0) 14 14
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 10D(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12C3(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A5(3), 10LYPD(4) 17 17
Ngữ văn (CĐ) 12C3(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 11D(3), 10A2(3), 10A3(3), 10C3(3) 14 14
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 10C3(1)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12A4(3), 12C1(3), 11A3(3), 11C2(3), 10TOANPD(3), 12VAN2(0) 18 18
Ngữ văn (CĐ) 12A4(1), 12C1(1), 11C2(1), 10LYPD(0)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(3), 12A2(3), 10C1(3), 11LYPD(3), 12VAN3(0) 14 14
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 11LYPD(1)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12A3(3), 12D(3), 11C1(3), 11TOANPD(3), 10TOAN(0), 10LY(3), 11VAN(3) 20 20
Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 11C1(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12A1(2), 12A2(2), 12C3(0), 11A2(2) 8 8
HĐ TNHN2 12A2(1) SHCN 12A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12C1(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A4(2), 10A4(2), 11TOANPD(2), 11SINH(2), 12SINHONTN(0) 16 16
HĐ TNHN2 11A3(1) SHCN 11A3(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 11A5(2), 11D(2), 10A3(2), 10D(2), 10TOAN(0), 10SINH(0) 10 10
HĐ TNHN2 11A5(1) SHCN 11A5(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A3(2), 12A5(2), 10TOANPD(0) 6 6
HĐ TNHN2 12A5(1) SHCN 12A5(1), 11LYPD(0)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A4(2), 12D(2), 12C2(0), 10A1(2), 10A2(2) 10 10
HĐ TNHN2 10A2(1) SHCN 10A2(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 20 20
HĐ TNHN1 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10C2(2)
Phan Văn Trường KTCN 12A1(2), 12A3(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11TOANPD(0), 10LYPD(2) 23 23
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan KTCN 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2) 12 12
HĐ TNHN1 11A1(2), 11A3(2), 11D(2)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 10A3(2), 10D(2), 11LYPD(2), 10TOAN(0) 17 17
Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 10LYPD(0)
Phan Thị Nên Lịch sử 12A1(2), 12D(2) 12 12
GD KTPL 12C2(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 12C2(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 11D(2), 11C1(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(2), 12LICHSU1(0), 12LICHSU2(0) 17 17
Lịch sử (CĐ) 11C1(1)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11TOANPD(2), 10LY(2), 11SU(2) 30 30
Lịch sử (CĐ) 10C1(1), 11LYPD(1)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL 12C1(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11LYPD(2), 10LYPD(0), 12GDKT&PL(0) 14 14
GDĐP 12D(1), 12C3(1)
Phạm Thị Nga Địa lí 11A4(2), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 11DIA(2) 17 17
Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1) GDĐP 12A1(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1)
Đoàn Thị Ngọc Hạnh Địa lí 12C2(2), 11C3(2) 10 10
Địa lí (CĐ) 12C2(1), 11C3(1) GDĐP 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN2 11C3(1) SHCN 11C3(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(2), 12C1(2), 10C2(2), 12DIALI(0) 12 12
Địa lí (CĐ) 12C1(1), 10C2(1), 10LYPD(1) HĐ TNHN3 10C1(1) HĐ TNHN2 12C1(1) SHCN 12C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(0), 12A3(0), 12C3(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 10C1(2), 11LYPD(0), 10LYPD(2) 14 14
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 11LYPD(1) GDĐP 12A3(1), 11LYPD(1) HĐ TNHN3 11C1(1) HĐ TNHN2 10C1(1) SHCN 10C1(1), 10LYPD(0)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12D(3), 12C3(3), 10A3(3), 11ANHPD(0), 10LYPD(4), 11ANH(3), 12ANH1(0) 16 16
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10TOANPD(3) 6 6
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(3), 11A2(3), 11C1(3) 11 11
HĐ TNHN2 11C1(1) SHCN 11C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A3(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 10ANHPD(0) 12 12
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 12A2(3), 12C1(3), 12C2(3), 11A4(3), 11TOANPD(2), 10LY(3), 12ANH2(0) 17 17
Hồ Thị Phượng Tiếng Anh 10A2(3), 10D(3), 10C3(3) 11 11
HĐ TNHN2 10D(1) SHCN 10D(1)
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A4(3), 11D(3), 11C3(3) 11 11
HĐ TNHN2 11D(1) SHCN 11D(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A1(3), 12A5(3), 11A1(3), 11A5(3), 11C2(3), 11LYPD(4) 19 19
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11D(0), 10D(0), 10C1(0), 11TOANPD(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(0) 4 4
WILLIAM 0 0
Garrett 0 0
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10TOANPD(0) 14 14
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12C2(2) 2 2
Trương Thị Oanh Thể dục 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 10A1(2), 10A2(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2) 16 16
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 10A3(2) 2 2
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C2(2) 16 16
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 10A4(2) 2 2
Phan Văn Hồng GDQP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(0), 12C3(0), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10D(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10TOAN(0), 10LY(0) 7 7
Nguyễn Quang Thiết GDQP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1) 9 9

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12A1(5), 11A1(3), 12TOAN1(5) 19 19
Toán (CĐ) 12A1(1), 11A1(1) Toán (BD) 11TOAN(4)
Lê Công Cường HĐ TNHN1 11C1(2) 2 2
Lê Hồ Quý 0 0
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 12C3(5), 10A2(3), 10C1(3), 12TOAN7(5) 18 18
Toán (CĐ) 12C3(1), 11D(1)
Phan Văn Linh Toán 11A4(4), 10C2(4), 11TOANPD(4), 10LY(4) 21 21
Toán (CĐ) 11A4(1), 10C2(1), 10LY(1) HĐ TNHN2 11A3(1) SHCN 11A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(4), 11C3(0) 5 5
Toán (CĐ) 11C3(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12C2(5), 11TOAN(0), 12TOAN6(5) 18 18
Toán (CĐ) 12A5(1), 12C2(1) Toán (BD) 12TOAN(4) HĐ TNHN2 12C3(1) SHCN 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12C1(5), 10A1(4), 12TOAN5(5) 21 21
Toán (CĐ) 10A1(1), 11TOANPD(0) Toán (BD) 10TOAN(4) HĐ TNHN2 12A1(1) SHCN 12A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên Toán (CĐ) 10A4(1), 10C1(1) 14 14
HĐ TNHN1 12A1(2), 12A3(2), 12C3(2) HĐ TNHN3 12A3(1), 12C3(1), 10A3(1), 10A4(1), 10D(1), 10C2(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10C3(3) 8 8
Toán (CĐ) 10D(1), 10C3(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 12A2(5), 11D(3), 10A3(4), 12TOAN2(5) 22 22
Toán (CĐ) 12A2(1), 10A2(1), 10A3(1) HĐ TNHN2 10C2(1) SHCN 10C2(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12D(5), 12TOAN4(5) 13 13
Toán (CĐ) 12D(1) HĐ TNHN2 12C2(1) SHCN 12C2(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A3(5), 12A5(5), 12TOAN3(5) 19 19
Toán (CĐ) 12A3(1), 11A2(1) HĐ TNHN2 12A4(1) SHCN 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 12A4(5), 11A2(4), 11A5(4), 11C1(4), 11LYPD(4), 10TOAN(4), 12TOAN8(5) 33 33
Toán (CĐ) 12A4(1), 11A5(1), 11C2(1), 10TOAN(0)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 11A3(4) 11 11
Toán (CĐ) 11A3(1) HĐ TNHN1 12A5(2), 12D(2), 12C1(2)
Trần Thị Mến Vật lí 11C2(3), 10A1(3), 10A4(3) 16 16
Vật lí (CĐ) 11C2(0), 10A1(1), 10A4(1) Vật lí (BD) 10LY(3) HĐ TNHN2 11C2(1) SHCN 11C2(1), 10TOAN(0)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12C1(3), 12C2(3), 12C3(3), 12LY4(3) 17 17
Vật lí (BD) 11LY(3) HĐ TNHN2 12D(1) SHCN 12D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A5(3), 12D(3), 10A2(3), 12LY2(3) 15 15
Vật lí (CĐ) 12A5(1), 12D(1), 10A2(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12A3(3), 12A4(3), 12LY3(3) 17 17
Vật lí (CĐ) 12A3(1), 12A4(1) Vật lí (BD) 12LY(4) HĐ TNHN2 12A5(1) SHCN 12A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 11D(3), 11C3(3), 10TOANPD(0) 15 15
Vật lí (CĐ) 11D(1), 11C1(1), 11C3(1), 10TOANPD(0) GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10A4(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 11C1(0), 10A3(3), 10D(3), 10C1(3), 10C2(3), 10C3(3), 11LYPD(3), 10LY(0) 22 22
Vật lí (CĐ) 10A3(1), 10D(1), 10LY(0) GDĐP 10A3(1), 10D(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A1(3), 12A2(3), 11LY(0), 12LY1(3) 13 13
Vật lí (CĐ) 12A1(1), 12A2(1) HĐ TNHN2 11A1(1) SHCN 11A1(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11A1(3), 11A3(3), 10LYPD(3) 13 13
Vật lí (CĐ) 11A1(1), 11A3(1) HĐ TNHN2 10A3(1) SHCN 10A3(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN1 12A2(2), 12A4(2), 12C2(2) 9 9
HĐ TNHN3 12A2(1), 12D(1), 12C1(1)
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 11A2(3), 11A4(3), 11A5(3) 18 18
Vật lí (CĐ) 11A2(1), 11A4(1), 11A5(1) HĐ TNHN1 11A2(2), 11A4(2), 11A5(2)
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A1(4), 12A3(4), 12C3(4), 11D(4), 11TOANPD(4), 11HOA(4), 12HOA1(4) 32 32
Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 11D(1), 11TOANPD(1)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A5(4), 11A1(4) 16 16
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 11A1(1) Hóa (BD) 12HOA(4) HĐ TNHN2 10A1(1) SHCN 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A4(4), 11A5(4), 10A1(3) 19 19
Hóa học (CĐ) 12A4(1), 10A1(1) Hóa (BD) 10HOA(4) HĐ TNHN2 12A3(1) SHCN 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(4), 12C2(4), 11A2(4), 10TOANPD(3), 10LYPD(0), 10TOAN(4), 12HOA3(4) 30 30
Hóa học (CĐ) 11A2(1), 10TOAN(0) Hóa (BD) 11HOA(4) HĐ TNHN2 11D(1) SHCN 11D(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(4), 11A4(4), 10A4(3) 14 14
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 11A4(1), 10A4(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A2(4), 10A2(3), 10D(3), 12HOA2(4) 16 16
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A2(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11C2(2), 11C3(2) 8 8
HĐ TNHN3 11A2(2), 11A3(2)
Lê Thị Tường Vi Hóa học 10A3(3), 10LY(0) 8 8
Hóa học (CĐ) 11A5(1), 10A3(1), 10LY(1) HĐ TNHN2 11A2(1) SHCN 11A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12C1(2), 12C2(0), 12C3(0), 10A3(2), 10D(2) 14 14
Trần Đình Linh Tin học 11A5(2), 11C1(2), 10A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10TOAN(2) 22 22
HĐ TNHN1 10A3(2), 10A4(2), 10D(2), 10C3(2)
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A5(2), 12D(2), 11A1(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(2) 20 20
Tin (BD) 10TIN(2)
Thái Thị Mỹ Hạnh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 10A1(2), 10A2(2) 10 10
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 12A2(3), 11A4(4), 11C3(4), 10A1(4), 10A3(4), 10C2(4), 12VAN2(3) 28 28
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1), 10C2(1)
Nguyễn Tấn Dũng Ngữ văn 12C2(3), 10A4(4), 10D(4), 12VAN1(3) 16 16
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 10D(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12A3(3), 12C3(3), 11A1(4), 11A2(4), 11A5(4), 10LYPD(4), 12VAN3(3) 26 26
Ngữ văn (CĐ) 12C3(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 11D(4), 10A2(4), 10C3(4) 18 18
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 10C3(1) Ngữ văn (BD) 11VAN(4)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12A4(3), 12C1(3), 11A3(4), 11C2(4), 10TOANPD(0) 20 20
Ngữ văn (CĐ) 12A4(0), 12C1(1), 11C2(1), 10LYPD(0) Ngữ văn (BD) 12VAN(4)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(3), 12A5(3), 10C1(4), 11LYPD(4) 19 19
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 11LYPD(0) Ngữ văn (BD) 10VAN(4)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12D(3), 11C1(4), 11TOANPD(4), 10TOAN(4), 10LY(4), 11VAN(4) 25 25
Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 11C1(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12A2(2), 12C3(2), 11A2(2), 10A1(2), 12SINHONTN(2) 12 12
HĐ TNHN2 10A2(1) SHCN 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12C1(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A4(2), 11TOANPD(2), 11SINH(4) 20 20
Sinh học (BD) 11SINH(4) HĐ TNHN2 11A5(1) SHCN 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 11A5(2), 11D(2), 10A3(2), 10A4(2), 10D(2), 10TOAN(0), 10SINH(0) 16 16
Sinh học (BD) 10SINH(4) HĐ TNHN2 10A4(1) SHCN 10A4(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A3(2), 12A5(2), 10TOANPD(2) 11 11
Sinh học (BD) 12SINH(4) HĐ TNHN2 12A2(1)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A1(2), 12A4(2), 12D(2), 12C2(2), 10A2(2) 12 12
HĐ TNHN2 11A4(1) SHCN 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 20 20
HĐ TNHN1 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10C2(2)
Phan Văn Trường KTCN 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A5(2), 11TOANPD(2), 10LYPD(2) 25 25
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan KTCN 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2) 12 12
HĐ TNHN1 11A1(2), 11A3(2), 11D(2)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(3), 12A3(3), 12A4(3), 12A5(3), 12C1(3), 11A2(3), 10A3(2), 10D(2), 11LYPD(3), 10TOAN(3) 35 35
Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 10LYPD(2) Lịch sử (BD) 12SU(4)
Phan Thị Nên Lịch sử 12A1(3), 12D(3) 19 19
GD KTPL (BD) 12GDKTPL(4) GD KTPL 12C1(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2) GDĐP 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 12C2(3), 12C3(3), 11A1(3), 11D(3), 11C1(3), 11C2(3), 10TOANPD(1), 10LYPD(2), 12LICHSU1(3), 12LICHSU2(3) 34 34
Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 10C1(2) Lịch sử (BD) 10SU(4)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 11A3(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11TOANPD(3), 10LY(2), 11SU(3) 36 36
Lịch sử (BD) 11SU(4)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL (BD) 10GDKTPL(4), 11GDKTPL(4) 29 29
GD KTPL 12C2(3), 12C3(3), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11LYPD(2), 10LYPD(2), 12GDKT&PL(3) GDĐP 12D(1), 12C3(1)
Phạm Thị Nga Địa lí 11A4(0), 11C1(3), 11C2(3), 10C3(3), 11DIA(3) 25 25
Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C1(1), 10C3(1) Địa lí (BD) 11DIA(4) GDĐP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1)
Đoàn Thị Ngọc Hạnh Địa lí 12C2(3), 11C3(3) 12 12
Địa lí (CĐ) 12C2(1), 11C3(1) Địa lí (BD) 10DIA(4)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(3), 12C1(3), 10C2(3), 12DIALI(3) 18 18
Địa lí (CĐ) 10C2(1), 10LYPD(1) GDĐP 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN2 11C1(1) SHCN 11C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(3), 12A3(0), 12C3(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 10C1(3), 11LYPD(3), 10LYPD(3) 38 38
Địa lí (CĐ) 12C1(1), 12C3(1), 11LYPD(0) Địa lí (BD) 12DIA(4) HĐ TNHN2 12C1(1) SHCN 12C1(1), 10LYPD(0)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12D(4), 12C3(4), 10LYPD(4), 11ANH(4), 12ANH1(4) 32 32
Tiếng Anh (BD) 12A2(4), 12A3(4), 12C3(4)
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(4), 10TOANPD(4) 8 8
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(4), 11A2(4), 11C1(4), 11ANHPD(4) 18 18
HĐ TNHN2 10C1(1) SHCN 10C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A3(4), 10A3(0), 10A4(4), 10C1(4), 10C2(4), 10ANHPD(4) 20 20
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 12A2(4), 12C1(4), 12C2(4), 11A4(4), 11TOANPD(4), 10LY(4), 12ANH2(4) 32 32
Tiếng Anh (BD) 12ANH(4)
Hồ Thị Phượng Tiếng Anh 10A2(4), 10D(4), 10C3(4) 18 18
Tiếng Anh (BD) 10ANH(4) HĐ TNHN2 10D(1) SHCN 10D(1)
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A4(4), 11D(4), 11C3(4) 16 16
Tiếng Anh (BD) 11ANH(4)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A1(4), 12A5(4), 11A1(4), 11A5(4), 11C2(4), 11LYPD(4) 24 24
LUKE T Anh GT 11A1(2), 10D(2), 11TOANPD(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(2) 12 12
T Anh IELTS 11TOANPD(2)
WILLIAM T Anh GT 11D(2), 10A1(0), 10C1(2) 4 4
Garrett T Anh GT 11C1(2) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A1(2), 10TOANPD(2) 16 16
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 11A2(2) 2 2
Trương Thị Oanh Thể dục 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 10A1(2), 10A2(2), 10D(2), 10C1(0) 12 12
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 10A3(2), 10C3(2) 4 4
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 11A3(0), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(0), 10C2(2) 12 12
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) 0 0
Phan Văn Hồng GDQP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12C2(1), 12C3(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1) 18 18
Nguyễn Quang Thiết GDQP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1) 9 9

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Huỳnh Văn Minh Toán 12A1(4), 11A1(3), 12TOAN1(0), 12A1(5), 11A1(3), 12TOAN1(5) 28 28
Toán (CĐ) 12A1(1), 11A1(1), 12A1(1), 11A1(1) Toán (BD) 11TOAN(0), 11TOAN(4)
Lê Công Cường Toán (CĐ) 10TOANPD(1), 10TOANPD(0) 5 5
HĐ TNHN1 11C1(2), 11C1(2)
Lê Hồ Quý Toán (CĐ) 11A3(1), 11C2(1) 2 2
Nguyễn Thị Hồng Hải Toán 12C3(4), 11D(3), 12TOAN7(0), 12C3(5), 10A2(3), 10C1(3), 12TOAN7(5) 29 29
Toán (CĐ) 12C3(1), 11D(1), 12C3(1), 11D(1) HĐ TNHN2 12C3(1) SHCN 12C3(1)
Phan Văn Linh Toán 11A4(3), 10C2(3), 11TOANPD(3), 10LY(3), 11A4(4), 10C2(4), 11TOANPD(4), 10LY(4) 39 39
Toán (CĐ) 11A4(1), 10C2(1), 10LY(1), 11A4(1), 10C2(1), 10LY(1) HĐ TNHN3 10A3(1) HĐ TNHN2 10C2(1), 11A3(1) SHCN 10C2(1), 11A3(1)
Nguyễn Thị Yến Lưu Toán 11C2(3), 11C2(4), 11C3(0) 8 8
Toán (CĐ) 11C3(1)
Võ Thị Tuyết Nhu Toán 12A5(4), 12C2(4), 11TOAN(3), 12TOAN5(0), 12TOAN6(0), 12C2(5), 11TOAN(0), 12TOAN6(5) 31 31
Toán (CĐ) 12A5(1), 12C2(1), 12A5(1), 12C2(1) Toán (BD) 12TOAN(0), 12TOAN(4) HĐ TNHN2 12C3(1) SHCN 12C3(1)
Nguyên Thị Hồng Phương Toán 12C1(4), 10A1(3), 12TOAN4(0), 12C1(5), 10A1(4), 12TOAN5(5) 32 32
Toán (CĐ) 10A1(1), 11TOANPD(0), 10A1(1), 11TOANPD(0) Toán (BD) 10TOAN(4) HĐ TNHN3 11A1(1) HĐ TNHN2 10A1(1), 12A1(1) SHCN 10A1(1), 12A1(1)
Hồ Thị Thủy Tiên Toán 10A4(3), 10C1(3), 10A4(0) 30 30
Toán (CĐ) 10A4(1), 10C1(0), 10A4(1), 10C1(1) HĐ TNHN1 12A1(2), 12A3(2), 12C3(2), 12A1(2), 12A3(2), 12C3(2) HĐ TNHN3 12A3(1), 12C3(1), 11A4(1), 10A4(0), 10D(0), 10C2(0), 12A3(1), 12C3(1), 10A3(1), 10A4(1), 10D(1), 10C2(1)
Phạm Quốc Quân Trung Toán 10D(3), 10D(3), 10C3(3) 12 12
Toán (CĐ) 10D(1), 10D(1), 10C3(1)
Trương Vĩnh Thành Toán 12A2(4), 10A2(3), 10A3(3), 12A2(5), 11D(3), 10A3(4), 12TOAN2(5) 35 35
Toán (CĐ) 12A2(1), 10A2(1), 10A3(1), 12A2(1), 10A2(1), 10A3(1) HĐ TNHN2 10C2(1) SHCN 10C2(1)
Nguyễn Thị Hồng Vân Toán 12D(4), 10C3(3), 12TOAN2(0), 12D(5), 12TOAN4(5) 24 24
Toán (CĐ) 12D(1), 10C3(1), 12D(1) HĐ TNHN2 10C3(1), 12C2(1) SHCN 10C3(1), 12C2(1)
Vương Thị Hà Vy Toán 12A3(4), 11A2(3), 12TOAN3(0), 12A3(5), 12A5(5), 12TOAN3(5) 30 30
Toán (CĐ) 12A3(1), 11A2(1), 12A3(1), 11A2(1) HĐ TNHN2 11A2(1), 12A4(1) SHCN 11A2(1), 12A4(1)
Trần Thị Bích Uyên Toán 12A4(4), 11A5(3), 11C1(3), 11LYPD(3), 10TOAN(0), 12TOAN8(0), 12A4(5), 11A2(4), 11A5(4), 11C1(4), 11LYPD(4), 10TOAN(4), 12TOAN8(5) 49 49
Toán (CĐ) 12A4(1), 11A5(1), 10TOAN(1), 12A4(1), 11A5(1), 11C2(1), 10TOAN(0)
Nguyễn Thị Quý Hiếu Toán 11A3(3), 11C3(3), 11A3(4) 24 24
Toán (CĐ) 11C3(1), 11A3(1) HĐ TNHN1 12A5(2), 12C1(2), 12C2(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2)
Trần Thị Mến Vật lí 10A1(2), 10A4(2), 11C2(3), 10A1(3), 10A4(3) 24 24
Vật lí (CĐ) 10A1(1), 10A4(1), 11C2(0), 10A1(1), 10A4(1) Vật lí (BD) 10LY(3) HĐ TNHN2 10A4(1), 11C2(1) SHCN 10A4(1), 10TOAN(0), 11C2(1), 10TOAN(0)
Lê Thị Hồng Bích Vật lí 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 12LY4(0), 12C1(3), 12C2(3), 12C3(3), 12LY4(3) 29 29
Vật lí (CĐ) 12C1(1), 12C2(1), 12C3(1), 12C1(0), 12C2(0), 12C3(0) Vật lí (BD) 11LY(3) GDĐP 10C2(1) HĐ TNHN2 12C2(1), 12D(1) SHCN 12C2(1), 12D(1)
Đinh Thị Quê Quyên Vật lí 12A5(0), 12D(2), 10A2(2), 12LY3(0), 12A5(3), 12D(3), 10A2(3), 12LY2(3) 22 22
Vật lí (CĐ) 12A5(1), 12D(1), 10A2(1), 12A5(1), 12D(1), 10A2(1)
Hoàng Thị Huyền Vật lí 12A3(2), 12A4(2), 12LY2(0), 12A3(3), 12A4(3), 12LY3(3) 26 26
Vật lí (CĐ) 12A3(1), 12A4(1), 12A3(1), 12A4(1) Vật lí (BD) 12LY(4) GDĐP 10C1(1) HĐ TNHN2 12A3(1), 12A5(1) SHCN 12A3(1), 12A5(1)
Nguyễn Thị Thiên Nga Vật lí 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C3(2), 10TOANPD(4), 11D(3), 11C3(3), 10TOANPD(0) 36 36
Vật lí (CĐ) 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C3(1), 10TOANPD(1), 11D(1), 11C1(1), 11C3(1), 10TOANPD(0) GDĐP 10A1(1), 10A2(1), 10A4(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A4(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1) HĐ TNHN3 10A1(1)
Nguyễn Đắc Nam Vật lí 10A3(2), 10D(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11LYPD(0), 10LY(0), 11C1(0), 10A3(3), 10D(3), 10C1(3), 10C2(3), 10C3(3), 11LYPD(3), 10LY(0) 36 36
Vật lí (CĐ) 10A3(1), 10D(1), 10LY(0), 10A3(1), 10D(1), 10LY(0) GDĐP 10A3(1), 10D(1), 10A3(1), 10D(1)
Huỳnh Thị Hải Nguyệt Vật lí 12A1(2), 12A2(2), 11LY(2), 12LY1(0), 12A1(3), 12A2(3), 11LY(0), 12LY1(3) 24 24
Vật lí (CĐ) 12A1(1), 12A2(1), 12A1(1), 12A2(1) GDĐP 10C3(1) HĐ TNHN2 12A1(1), 11A1(1) SHCN 12A1(1), 11A1(1)
Lê Hà Hoàng Yến Vật lí 11A1(2), 11A3(2), 11C2(2), 10LYPD(3), 11A1(3), 11A3(3), 10LYPD(3) 27 27
Vật lí (CĐ) 11A1(1), 11A3(1), 11C2(1), 11A1(1), 11A3(1) HĐ TNHN2 11C2(1), 10A3(1) SHCN 11C2(1), 10A3(1)
Phan Thị Hồng Phương HĐ TNHN1 12A2(2), 12A4(2), 12D(2), 12A2(2), 12A4(2), 12C2(2) 18 18
HĐ TNHN3 12A2(1), 12D(1), 12C1(1), 12A2(1), 12D(1), 12C1(1)
Bùi Thị Hồng Thêu Vật lí 11A2(2), 11A4(2), 11A2(3), 11A4(3), 11A5(3) 33 33
Vật lí (CĐ) 11A2(1), 11A4(1), 11A2(1), 11A4(1), 11A5(1) HĐ TNHN1 11A2(2), 11A4(2), 11A5(2), 11A2(2), 11A4(2), 11A5(2) HĐ TNHN3 11A5(1), 11C2(1), 11C3(1), 11A5(0), 11C2(0), 11C3(0)
Phạm Xuân Thọ Hóa học 12A1(2), 12A3(2), 12C3(0), 11D(2), 11TOANPD(2), 11HOA(2), 12HOA1(0), 12A1(4), 12A3(4), 12C3(4), 11D(4), 11TOANPD(4), 11HOA(4), 12HOA1(4) 44 44
Hóa học (CĐ) 12A1(1), 12A3(1), 11D(0), 11TOANPD(0), 12A1(1), 12A3(1), 11D(1), 11TOANPD(1)
Lê Thị Hằng Hóa học 12A5(2), 11A1(2), 12A5(4), 11A1(4) 24 24
Hóa học (CĐ) 12A5(1), 11A1(1), 12A5(1), 11A1(1) Hóa (BD) 12HOA(0), 12HOA(4) HĐ TNHN2 11A1(1), 10A1(1) SHCN 11A1(1), 10A1(1)
Cao Xuân Dinh Hóa học 12A4(2), 10A1(2), 12HOA2(0), 12A4(4), 11A5(4), 10A1(3) 27 27
Hóa học (CĐ) 12A4(1), 10A1(1), 12A4(1), 10A1(1) Hóa (BD) 10HOA(4) HĐ TNHN2 12A4(1), 12A3(1) SHCN 12A4(1), 12A3(1)
Nguyễn Thị Lan Hóa học 12D(2), 12C2(0), 11A2(2), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10TOAN(0), 12HOA3(0), 12D(4), 12C2(4), 11A2(4), 10TOANPD(3), 10LYPD(0), 10TOAN(4), 12HOA3(4) 38 38
Hóa học (CĐ) 11A2(1), 10TOAN(1), 11A2(1), 10TOAN(0) Hóa (BD) 11HOA(0), 11HOA(4) HĐ TNHN2 12D(1), 11D(1) SHCN 12D(1), 11D(1)
Hồ Thị Thu Mến Hóa học 11A3(2), 11A4(2), 10A4(2), 11A3(4), 11A4(4), 10A4(3) 25 25
Hóa học (CĐ) 11A3(1), 11A4(1), 10A4(1), 11A3(1), 11A4(1), 10A4(1) HĐ TNHN2 11A4(1) SHCN 11A4(1)
Nguyễn Đình Nghĩa Hóa học 12A2(2), 10A2(2), 10D(2), 12A2(4), 10A2(3), 10D(3), 12HOA2(4) 26 26
Hóa học (CĐ) 12A2(1), 10A2(1), 12A2(1), 10A2(1) HĐ TNHN3 11A2(1), 11A3(1)
Hồ Thị Bích Vân HĐ TNHN1 11C2(2), 11C3(2), 11C2(2), 11C3(2) 12 12
HĐ TNHN3 11A2(2), 11A3(2)
Lê Thị Tường Vi Hóa học 11A5(2), 10A3(2), 10LY(2), 10A3(3), 10LY(0) 20 20
Hóa học (CĐ) 11A5(1), 10A3(1), 10LY(1), 11A5(1), 10A3(1), 10LY(1) HĐ TNHN3 10A2(1) HĐ TNHN2 10A3(1), 11A2(1) SHCN 10A3(1), 11A2(1)
Quách Thị Luyến Tin học 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10A3(2), 10D(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12C1(2), 12C2(0), 12C3(0), 10A3(2), 10D(2) 32 32
Trần Đình Linh Tin học 11C1(2), 10A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10TOAN(2), 11A5(2), 11C1(2), 10A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 10TOAN(2) 42 42
HĐ TNHN1 10A3(2), 10A4(2), 10D(2), 10C3(2), 10A3(2), 10A4(2), 10D(2), 10C3(2)
Nguyễn Thị Nga Tin học 12A5(2), 12D(2), 11A1(2), 11A5(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(0), 12A5(2), 12D(2), 11A1(2), 11D(2), 11C2(2), 11C3(2), 11TOANPD(2), 11LYPD(2), 10TOANPD(2) 40 40
Tin (BD) 10TIN(2), 10TIN(2)
Thái Thị Mỹ Hạnh Tin học 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 10A1(2), 10A2(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 10A1(2), 10A2(2) 20 20
Võ Thị Ngọc Dung Ngữ văn 11A4(3), 11C3(3), 10A1(3), 10C2(3), 12A2(3), 11A4(4), 11C3(4), 10A1(4), 10A3(4), 10C2(4), 12VAN2(3) 42 42
Ngữ văn (CĐ) 11C3(1), 10C2(1), 11C3(1), 10C2(1)
Nguyễn Tấn Dũng Ngữ văn 12A5(3), 12C2(3), 10A4(3), 10D(3), 12VAN1(0), 12C2(3), 10A4(4), 10D(4), 12VAN1(3) 30 30
Ngữ văn (CĐ) 12C2(1), 10D(1), 12C2(1), 10D(1)
Phan Thị Nga Ngữ văn 12C3(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A5(3), 10LYPD(4), 12A3(3), 12C3(3), 11A1(4), 11A2(4), 11A5(4), 10LYPD(4), 12VAN3(3) 43 43
Ngữ văn (CĐ) 12C3(1), 12C3(1)
Lê Thị Thu Hằng Ngữ văn 11D(3), 10A2(3), 10A3(3), 10C3(3), 11D(4), 10A2(4), 10C3(4) 32 32
Ngữ văn (CĐ) 11D(1), 10C3(1), 11D(1), 10C3(1) Ngữ văn (BD) 11VAN(4)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngữ văn 12A4(3), 12C1(3), 11A3(3), 11C2(3), 10TOANPD(3), 12VAN2(0), 12A4(3), 12C1(3), 11A3(4), 11C2(4), 10TOANPD(0) 38 38
Ngữ văn (CĐ) 12A4(1), 12C1(1), 11C2(1), 10LYPD(0), 12A4(0), 12C1(1), 11C2(1), 10LYPD(0) Ngữ văn (BD) 11VAN(0), 12VAN(4)
Trần Thị Mỹ Hương Ngữ văn 12A1(3), 12A2(3), 10C1(3), 11LYPD(3), 12VAN3(0), 12A1(3), 12A5(3), 10C1(4), 11LYPD(4) 33 33
Ngữ văn (CĐ) 10C1(1), 11LYPD(1), 10C1(1), 11LYPD(0) Ngữ văn (BD) 10VAN(4)
Nguyễn Thị Mỹ Lài Ngữ văn 12A3(3), 12D(3), 11C1(3), 11TOANPD(3), 10TOAN(0), 10LY(3), 11VAN(3), 12D(3), 11C1(4), 11TOANPD(4), 10TOAN(4), 10LY(4), 11VAN(4) 45 45
Ngữ văn (CĐ) 12D(1), 11C1(1), 12D(1), 11C1(1)
Cao Thị Thanh Nguyên Sinh học 12A1(2), 12A2(2), 12C3(0), 11A2(2), 12A2(2), 12C3(2), 11A2(2), 10A1(2), 12SINHONTN(2) 20 20
HĐ TNHN2 12A2(1), 10A2(1) SHCN 12A2(1), 10A2(1)
Đinh Thị Thanh Loan Sinh học 12C1(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A4(2), 10A4(2), 11TOANPD(2), 11SINH(2), 12SINHONTN(0), 12C1(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A4(2), 11TOANPD(2), 11SINH(4) 36 36
Sinh học (BD) 11SINH(4) HĐ TNHN2 11A3(1), 11A5(1) SHCN 11A3(1), 11A5(1)
Vũ Thị Thanh Hà Sinh học 11A5(2), 11D(2), 10A3(2), 10D(2), 10TOAN(0), 10SINH(0), 11A5(2), 11D(2), 10A3(2), 10A4(2), 10D(2), 10TOAN(0), 10SINH(0) 26 26
Sinh học (BD) 10SINH(0), 10SINH(4) HĐ TNHN2 11A5(1), 10A4(1) SHCN 11A5(1), 10A4(1)
Nguyễn Thị Thu Hiền Sinh học 12A3(2), 12A5(2), 10TOANPD(0), 12A3(2), 12A5(2), 10TOANPD(2) 17 17
Sinh học (BD) 12SINH(0), 12SINH(4) HĐ TNHN2 12A5(1), 12A2(1) SHCN 12A5(1), 11LYPD(0), 12A2(0), 11LYPD(0)
Lê Thanh Xuân Sinh học 12A4(2), 12D(2), 12C2(0), 10A1(2), 10A2(2), 12A1(2), 12A4(2), 12D(2), 12C2(2), 10A2(2) 22 22
HĐ TNHN2 10A2(1), 11A4(1) SHCN 10A2(1), 11A4(1)
Đặng Minh Trí KTNN 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2) 40 40
HĐ TNHN1 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10C2(2), 10A1(2), 10A2(2), 10C1(2), 10C2(2)
Phan Văn Trường KTCN 12A1(2), 12A3(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A1(0), 11A3(0), 11A5(0), 11TOANPD(0), 10LYPD(2), 12A1(0), 12A3(0), 12D(0), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A3(2), 11A5(2), 11TOANPD(2), 10LYPD(2) 48 48
GDĐP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1)
Trịnh Thị Loan KTCN 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2) 24 24
HĐ TNHN1 11A1(2), 11A3(2), 11D(2), 11A1(2), 11A3(2), 11D(2)
Võ Thị Phúc Lịch sử 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12C1(2), 10A3(2), 10D(2), 11LYPD(2), 10TOAN(0), 12A2(3), 12A3(3), 12A4(3), 12A5(3), 12C1(3), 11A2(3), 10A3(2), 10D(2), 11LYPD(3), 10TOAN(3) 52 52
Lịch sử (CĐ) 12C1(1), 10LYPD(0), 12C1(1), 10LYPD(2) Lịch sử (BD) 11SU(0), 12SU(0), 12SU(4)
Phan Thị Nên Lịch sử 12A1(2), 12D(2), 12A1(3), 12D(3) 31 31
GD KTPL (BD) 11GDKTPL(0), 12GDKTPL(0), 12GDKTPL(4) GD KTPL 12C2(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 12C1(0), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2) GDĐP 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10LY(0), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10LY(1)
Huỳnh Thị Kim Liên Lịch sử 12C2(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 11D(2), 11C1(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(2), 12LICHSU1(0), 12LICHSU2(0), 12C2(3), 12C3(3), 11A1(3), 11D(3), 11C1(3), 11C2(3), 10TOANPD(1), 10LYPD(2), 12LICHSU1(3), 12LICHSU2(3) 51 51
Lịch sử (CĐ) 11C1(1), 11C1(1), 10C1(2) Lịch sử (BD) 10SU(0), 10SU(4)
Nguyễn Thị Thảo Trang Lịch sử 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11C2(2), 11C3(2), 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11TOANPD(2), 10LY(2), 11SU(2), 11A3(3), 11A4(3), 11A5(3), 11C3(3), 10A1(2), 10A2(2), 10A4(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11TOANPD(3), 10LY(2), 11SU(3) 66 66
Lịch sử (CĐ) 10C1(1), 11LYPD(1), 11LYPD(0) Lịch sử (BD) 11SU(4)
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng GD KTPL (BD) 10GDKTPL(0), 10GDKTPL(4), 11GDKTPL(4) 43 43
GD KTPL 12C1(2), 12C3(2), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11LYPD(2), 10LYPD(0), 12GDKT&PL(0), 12C2(3), 12C3(3), 10C1(2), 10C2(2), 10C3(2), 11LYPD(2), 10LYPD(2), 12GDKT&PL(3) GDĐP 12D(1), 12C3(1), 12D(1), 12C3(1)
Phạm Thị Nga Địa lí 11A4(2), 11C1(2), 11C2(2), 10C3(2), 11DIA(2), 11A4(0), 11C1(3), 11C2(3), 10C3(3), 11DIA(3) 42 42
Địa lí (CĐ) 11C1(1), 11C2(1), 10C3(1), 11C1(1), 11C2(1), 10C1(1), 10C3(1) Địa lí (BD) 10DIA(0), 11DIA(4) GDĐP 12A1(1), 12A2(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1)
Đoàn Thị Ngọc Hạnh Địa lí 12C2(2), 11C3(2), 12C2(3), 11C3(3) 22 22
Địa lí (CĐ) 12C2(1), 11C3(1), 12C2(1), 11C3(1) Địa lí (BD) 10DIA(4) GDĐP 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN2 11C3(1) SHCN 11C3(1)
Nguyễn Thị Bích Quy Địa lí 12A4(2), 12C1(2), 10C2(2), 12DIALI(0), 12A4(3), 12C1(3), 10C2(3), 12DIALI(3) 30 30
Địa lí (CĐ) 12C1(1), 10C2(1), 10LYPD(1), 10C2(1), 10LYPD(1) GDĐP 12C1(1), 12C2(1) HĐ TNHN3 10C1(1) HĐ TNHN2 12C1(1), 11C1(1) SHCN 12C1(1), 11C1(1)
Đào Thị Phương Thanh Địa lí 12A2(0), 12A3(0), 12C3(2), 11A1(0), 11A2(0), 11A3(0), 11A5(0), 11D(0), 10C1(2), 11LYPD(0), 10LYPD(2), 12A2(3), 12A3(0), 12C3(3), 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 11A5(3), 11D(3), 10C1(3), 11LYPD(3), 10LYPD(3) 52 52
Địa lí (CĐ) 12C3(1), 10C1(1), 11LYPD(1), 12C1(1), 12C3(1), 11LYPD(0) Địa lí (BD) 11DIA(0), 12DIA(0), 12DIA(4) GDĐP 12A3(1), 11LYPD(1), 11LYPD(0) HĐ TNHN3 11C1(1) HĐ TNHN2 10C1(1), 12C1(1) SHCN 10C1(1), 10LYPD(0), 12C1(1), 10LYPD(0)
Bùi Thị Nhã Trúc Tiếng Anh 12D(3), 12C3(3), 10A3(3), 11ANHPD(0), 10LYPD(4), 11ANH(3), 12ANH1(0), 12D(4), 12C3(4), 10LYPD(4), 11ANH(4), 12ANH1(4) 48 48
Tiếng Anh (BD) 12A2(0), 12A3(0), 12C3(0), 12ANH(0), 12A2(4), 12A3(4), 12C3(4)
Đặng Thị Hồng Hiệp Tiếng Anh 10A1(3), 10TOANPD(3), 10A1(4), 10TOANPD(4) 14 14
Hoàng Thị Mai Loan Tiếng Anh 12A3(3), 11A2(3), 11C1(3), 12A3(4), 11A2(4), 11C1(4), 11ANHPD(4) 29 29
HĐ TNHN2 11C1(1), 10C1(1) SHCN 11C1(1), 10C1(1)
Đinh Thống Nhất Tiếng Anh 11A3(3), 10A4(3), 10C1(3), 10C2(3), 10ANHPD(0), 11A3(4), 10A3(0), 10A4(4), 10C1(4), 10C2(4), 10ANHPD(4) 32 32
Trương Thị Nguyên Tiếng Anh 12A2(3), 12C1(3), 12C2(3), 11A4(3), 11TOANPD(2), 10LY(3), 12ANH2(0), 12A2(4), 12C1(4), 12C2(4), 11A4(4), 11TOANPD(4), 10LY(4), 12ANH2(4) 49 49
Tiếng Anh (BD) 11ANH(0), 12ANH(4)
Hồ Thị Phượng Tiếng Anh 10A2(3), 10D(3), 10C3(3), 10A2(4), 10D(4), 10C3(4) 29 29
Tiếng Anh (BD) 10ANH(4) HĐ TNHN2 10D(1), 10D(1) SHCN 10D(1), 10D(1)
Mai Thị Hoài Thơ Tiếng Anh 12A4(3), 11D(3), 11C3(3), 12A4(4), 11D(4), 11C3(4) 27 27
Tiếng Anh (BD) 11ANH(4) HĐ TNHN2 11D(1) SHCN 11D(1)
Trần Thị Thục Trinh Tiếng Anh 12A1(3), 12A5(3), 11A1(3), 11A5(3), 11C2(3), 11LYPD(4), 12A1(4), 12A5(4), 11A1(4), 11A5(4), 11C2(4), 11LYPD(4) 43 43
LUKE T Anh GT 11A1(0), 11D(0), 10D(0), 10C1(0), 11TOANPD(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(0), 11A1(2), 10D(2), 11TOANPD(2), 10TOANPD(2), 10LYPD(2) 16 16
T Anh IELTS 11TOANPD(0), 11TOANPD(2)
WILLIAM T Anh GT 10A1(0), 11D(2), 10A1(0), 10C1(2) 4 4
Garrett T Anh GT 11C1(2) 2 2
Nguyễn Ngọc Hùng Thể dục 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 12C3(2), 11A1(2), 11A2(2), 10TOANPD(0), 12A4(2), 12A5(2), 12D(2), 12C1(2), 12C2(2), 12C3(2), 11A1(2), 10TOANPD(2) 30 30
Nguyễn Ngọc Hùng(1) Thể dục 12C2(2), 11A2(2) 4 4
Trương Thị Oanh Thể dục 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 10A1(2), 10A2(2), 10D(2), 10C1(2), 10C3(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 10A1(2), 10A2(2), 10D(2), 10C1(0) 28 28
Trương Thị Oanh(1) Thể dục 10A3(2), 10A3(2), 10C3(2) 6 6
Nguyễn Thị Thu Hằng Thể dục 11A3(2), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(2), 10C2(2), 11A3(0), 11A4(2), 11A5(2), 11D(2), 11C1(2), 11C2(2), 11C3(0), 10C2(2) 28 28
Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Thể dục 10A4(2), 10A4(0) 2 2
Phan Văn Hồng GDQP 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12D(1), 12C1(1), 12C2(0), 12C3(0), 10A1(0), 10A2(0), 10A3(0), 10A4(0), 10D(0), 10C1(0), 10C2(0), 10C3(0), 10TOANPD(0), 10LYPD(0), 10TOAN(0), 10LY(0), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12C2(1), 12C3(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10D(1), 10C1(1), 10C2(1), 10C3(1), 10TOANPD(1), 10LYPD(1), 10TOAN(1), 10LY(1) 25 25
Nguyễn Quang Thiết GDQP 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11D(1), 11C1(1), 11C2(1), 11C3(1) 18 18

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
12A1 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 33
12A2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 32
12A3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 34
12A4 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 34
12A5 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
12D Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 34
12C1 Toán(4), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 39
12C2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
12C3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 31
11A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 31
11A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 31
11A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Địa lí(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 33
11A5 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 31
11D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 30
11C1 Toán(3), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 34
11C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 34
11C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 34
10A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 30
10A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 30
10A3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 30
10A4 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 29
10C1 Toán(3), Vật lí(2), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 32
10C2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 31
10C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(2), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(3), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 31
11TOANPD Toán(3), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(2), T Anh GT(2) 18
11LYPD Toán(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4) 20
11ANHPD 0
10TOANPD Toán (CĐ)(1), Vật lí(4), Vật lí (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), T Anh GT(2) 16
10LYPD Vật lí(3), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Địa lí(2), Địa lí (CĐ)(1), Tiếng Anh(4) 18
10ANHPD 0
10TOAN Toán (CĐ)(1), Hóa học (CĐ)(1), Tin học(2) 4
10HOA 0
10LY Toán(3), Toán (CĐ)(1), Hóa học(2), Hóa học (CĐ)(1), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3) 15
10SINH 0
10VAN 0
10SU 0
10DIA 0
10GDKTPL 0
10ANH 0
10TIN Tin (BD)(2) 2
11TOAN Toán(3) 3
11LY Vật lí(2) 2
11HOA Hóa học(2) 2
11SINH Sinh học(2) 2
11VAN Ngữ văn(3) 3
11SU Lịch sử(2) 2
11DIA Địa lí(2) 2
11GDKTPL 0
11ANH Tiếng Anh(3) 3
12TOAN 0
12LY 0
12HOA 0
12SINH 0
12VAN 0
12SU 0
12DIA 0
12GDKTPL 0
12ANH 0
12TOAN1 0
12TOAN2 0
12TOAN3 0
12TOAN4 0
12TOAN5 0
12TOAN6 0
12TOAN7 0
12TOAN8 0
12LY1 0
12LY2 0
12LY3 0
12LY4 0
12HOA1 0
12HOA2 0
12HOA3 0
12SINHONTN 0
12VAN1 0
12VAN2 0
12VAN3 0
12LICHSU1 0
12LICHSU2 0
12DIALI 0
12GDKT&PL 0
12ANH1 0
12ANH2 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
12A1 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 37
12A2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Tiếng Anh (BD)(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1) 44
12A3 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Tiếng Anh (BD)(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 42
12A4 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 40
12A5 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 36
12D Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 37
12C1 Toán(5), Vật lí(3), Sinh học(2), KTNN(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 40
12C2 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(2), KTNN(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 45
12C3 Toán(5), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Hóa học(4), Sinh học(2), KTNN(2), KTCN(2), Ngữ văn(3), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Tiếng Anh (BD)(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 50
11A1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 43
11A2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 42
11A3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 42
11A4 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 37
11A5 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 42
11D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 42
11C1 Toán(4), Vật lí (CĐ)(1), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Lịch sử (CĐ)(1), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 38
11C2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 38
11C3 Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(3), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN1(2) 31
10A1 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 35
10A2 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 34
10A3 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 32
10A4 Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 30
10D Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), Vật lí (CĐ)(1), Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 37
10C1 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 38
10C2 Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2), HĐ TNHN3(1), HĐ TNHN2(1), SHCN(1) 38
10C3 Toán(3), Toán (CĐ)(1), Vật lí(3), KTNN(2), Tin học(2), Ngữ văn(4), Ngữ văn (CĐ)(1), Lịch sử(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), Thể dục(2), GDQP(1), HĐ TNHN1(2) 34
11TOANPD Toán(4), Hóa học(4), Hóa học (CĐ)(1), Sinh học(2), Tin học(2), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), T Anh IELTS(2) 30
11LYPD Toán(4), Vật lí(3), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), Địa lí(3), GD KTPL(2), Tiếng Anh(4) 25
11ANHPD Tiếng Anh(4) 4
10TOANPD Hóa học(3), Sinh học(2), Tin học(2), Lịch sử(1), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), Thể dục(2), GDQP(1) 18
10LYPD Vật lí(3), KTCN(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Lịch sử (CĐ)(2), Địa lí(3), Địa lí (CĐ)(1), GD KTPL(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), T Anh GT(2), GDQP(1) 27
10ANHPD Tiếng Anh(4) 4
10TOAN Toán(4), Toán (BD)(4), Hóa học(4), Tin học(2), Ngữ văn(4), Lịch sử(3), GDQP(1) 22
10LY Toán(4), Toán (CĐ)(1), Vật lí (BD)(3), Hóa học (CĐ)(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), GDĐP(1), Tiếng Anh(4), GDQP(1) 21
10HOA Hóa (BD)(4) 4
10SINH Sinh học (BD)(4) 4
10VAN Ngữ văn (BD)(4) 4
10SU Lịch sử (BD)(4) 4
10DIA Địa lí (BD)(4) 4
10GDKTPL GD KTPL (BD)(4) 4
10ANH Tiếng Anh (BD)(4) 4
10TIN Tin (BD)(2) 2
11TOAN Toán (BD)(4) 4
11LY Vật lí (BD)(3) 3
11HOA Hóa học(4), Hóa (BD)(4) 8
11SINH Sinh học(4), Sinh học (BD)(4) 8
11VAN Ngữ văn(4), Ngữ văn (BD)(4) 8
11SU Lịch sử(3), Lịch sử (BD)(4) 7
11DIA Địa lí(3), Địa lí (BD)(4) 7
11GDKTPL GD KTPL (BD)(4) 4
11ANH Tiếng Anh(4), Tiếng Anh (BD)(4) 8
12TOAN Toán (BD)(4) 4
12LY Vật lí (BD)(4) 4
12HOA Hóa (BD)(4) 4
12SINH Sinh học (BD)(4) 4
12VAN Ngữ văn (BD)(4) 4
12SU Lịch sử (BD)(4) 4
12DIA Địa lí (BD)(4) 4
12GDKTPL GD KTPL (BD)(4) 4
12ANH Tiếng Anh (BD)(4) 4
12TOAN1 Toán(5) 5
12TOAN2 Toán(5) 5
12TOAN3 Toán(5) 5
12TOAN4 Toán(5) 5
12TOAN5 Toán(5) 5
12TOAN6 Toán(5) 5
12TOAN7 Toán(5) 5
12TOAN8 Toán(5) 5
12LY1 Vật lí(3) 3
12LY2 Vật lí(3) 3
12LY3 Vật lí(3) 3
12LY4 Vật lí(3) 3
12HOA1 Hóa học(4) 4
12HOA2 Hóa học(4) 4
12HOA3 Hóa học(4) 4
12SINHONTN Sinh học(2) 2
12VAN1 Ngữ văn(3) 3
12VAN2 Ngữ văn(3) 3
12VAN3 Ngữ văn(3) 3
12LICHSU1 Lịch sử(3) 3
12LICHSU2 Lịch sử(3) 3
12DIALI Địa lí(3) 3
12GDKT&PL GD KTPL(3) 3
12ANH1 Tiếng Anh(4) 4
12ANH2 Tiếng Anh(4) 4

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

DANH SÁCH PHÒNG

STT Mã phòng Tên phòng Kiểu phòng Ghi chú

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

DANH SÁCH MÔN HỌC

STT Mã môn Tên môn Kiểu môn Ghi chú
1 Toán Toán Tự nhiên  
2 Toán (CĐ) Toán (CĐ) Tự nhiên  
3 Toán (BD) Toán (BD) Tự nhiên  
4 Vật lí Vật lí Tự nhiên  
5 Vật lí (CĐ) Vật lí (CĐ) Tự nhiên  
6 Vật lí (BD) Vật lí (BD) Tự nhiên  
7 T Anh GT T Anh GT Tự nhiên  
8 T Anh IELTS T Anh IELTS Tự nhiên  
9 Hóa Học Hóa học Tự nhiên  
10 Hóa học (CĐ) Hóa học (CĐ) Tự nhiên  
11 Hóa (BD) Hóa (BD) Tự nhiên  
12 Sinh học Sinh học Tự nhiên  
13 Sinh học (BD) Sinh học (BD) Tự nhiên  
14 KTNN KTNN Tự nhiên  
15 Tin học Tin học Tự nhiên  
16 tinBD Tin (BD) Tự nhiên  
17 KTCN KTCN Tự nhiên  
18 Ngữ văn Ngữ văn Xã hội  
19 Ngữ văn (CĐ) Ngữ văn (CĐ) Tự nhiên  
20 Ngữ văn (BD) Ngữ văn (BD) Tự nhiên  
21 Lịch sử Lịch sử Xã hội  
22 Su cđ Lịch sử (CĐ) Tự nhiên  
23 Lịch sử (BD) Lịch sử (BD) Tự nhiên  
24 Địa lí Địa lí Xã hội  
25 Địa lí (CĐ) Địa lí (CĐ) Tự nhiên  
26 Địa lí (BD) Địa lí (BD) Tự nhiên  
27 GD KTPL (BD) GD KTPL (BD) Tự nhiên  
28 GD KTPL GD KTPL Tự nhiên  
29 GDĐP GDĐP Tự nhiên  
30 GDĐP2 GDĐP(Đ) Tự nhiên  
31 Tiếng Anh Tiếng Anh Xã hội  
32 Tiếng Anh (BD) Tiếng Anh (BD) Tự nhiên  
33 T Anh (GT) T Anh GT Tự nhiên  
34 T Anh (IELTS) T Anh IELTS Tự nhiên  
35 T Anh IELTS2 T Anh IELTS Tự nhiên  
36 T Anh OTE 1 T Anh OTE Tự nhiên  
37 T Anh OTE 2 T Anh OTE Tự nhiên  
38 Thể Dục Thể dục Tự nhiên  
39 GDQP GDQP Tự nhiên  
40 TNHN 1 HĐ TNHN1 Tự nhiên  
41 HĐ TNHN 3 HĐ TNHN3 Tự nhiên  
42 HĐ TNHN 2 HĐ TNHN2 Tự nhiên  
43 SHCN SHCN Xã hội  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 Minh Huỳnh Văn Minh Nam  
2 Cường Lê Công Cường Nam  
3 Quý Lê Hồ Quý Nam  
4 Hồng Hải Nguyễn Thị Hồng Hải Nữ  
5 Văn Linh Phan Văn Linh Nam  
6 Lưu Nguyễn Thị Yến Lưu Nữ  
7 Nhu Võ Thị Tuyết Nhu Nữ  
8 Hồng Phương Nguyên Thị Hồng Phương Nữ  
9 Tiên Hồ Thị Thủy Tiên Nữ  
10 Trung Phạm Quốc Quân Trung Nam  
11 Thành Trương Vĩnh Thành Nam  
12 Hồng Vân Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ  
13 Vy Vương Thị Hà Vy Nữ  
14 Uyên Trần Thị Bích Uyên Nữ  
15 Hiếu4 Nguyễn Thị Quý Hiếu Nam  
16 Mến (Lí) Trần Thị Mến Nữ  
17 Bích Lê Thị Hồng Bích Nữ  
18 Quyên Đinh Thị Quê Quyên Nữ  
19 Huyền Hoàng Thị Huyền Nữ  
20 Thiên Nga Nguyễn Thị Thiên Nga Nữ  
21 Nam Nguyễn Đắc Nam Nam  
22 Nguyệt Huỳnh Thị Hải Nguyệt Nữ  
23 Yến Lê Hà Hoàng Yến Nữ  
24 Phương 4 Phan Thị Hồng Phương Nam  
25 Thêu Bùi Thị Hồng Thêu Nữ  
26 Thọ Phạm Xuân Thọ Nam  
27 Hằng Lê Thị Hằng Nữ  
28 Dinh Cao Xuân Dinh Nam  
29 Lan Nguyễn Thị Lan Nữ  
30 Mến Hồ Thị Thu Mến Nam  
31 Nghĩa Nguyễn Đình Nghĩa Nam  
32 Bích Vân Hồ Thị Bích Vân Nữ  
33 Vi Lê Thị Tường Vi Nữ  
34 Luyến Quách Thị Luyến Nữ  
35 Đình Linh Trần Đình Linh Nam  
36 Nga (Tin) Nguyễn Thị Nga Nữ  
37 Hạnh tin Thái Thị Mỹ Hạnh Nữ  
38 Dung Võ Thị Ngọc Dung Nữ  
39 Dũng Nguyễn Tấn Dũng Nam  
40 Phan Nga Phan Thị Nga Nữ  
41 Thu Hằng Lê Thị Thu Hằng Nữ  
42 Thu Huyền Nguyễn Thị Thu Huyền Nam  
43 Hương Trần Thị Mỹ Hương Nữ  
44 Lài Nguyễn Thị Mỹ Lài Nữ  
45 Thanh Nguyên Cao Thị Thanh Nguyên Nữ  
46 Đinh Loan Đinh Thị Thanh Loan Nữ  
47 Vũ Thị Thanh Hà Nữ  
48 Hiền Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ  
49 Xuân Lê Thanh Xuân Nữ  
50 Trí Đặng Minh Trí Nữ  
51 Trường Phan Văn Trường Nam  
52 Loan Trịnh Thị Loan Nữ  
53 Phúc Võ Thị Phúc Nữ  
54 Nên Phan Thị Nên Nữ  
55 Liên Huỳnh Thị Kim Liên Nữ  
56 Trang Nguyễn Thị Thảo Trang Nữ  
57 Hoàng Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng Nữ  
58 Phạm Nga Phạm Thị Nga Nữ  
59 Hạnh d Đoàn Thị Ngọc Hạnh Nam  
60 Quy Nguyễn Thị Bích Quy Nữ  
61 Thanh Đào Thị Phương Thanh Nữ  
62 Trúc Bùi Thị Nhã Trúc Nữ  
63 Hiệp Đặng Thị Hồng Hiệp Nữ  
64 Mai Loan Hoàng Thị Mai Loan Nữ  
65 Nhất Đinh Thống Nhất Nam  
66 Nguyên Trương Thị Nguyên Nữ  
67 Phượng Hồ Thị Phượng Nữ  
68 Thơ Mai Thị Hoài Thơ Nữ  
69 Trinh Trần Thị Thục Trinh Nữ  
70 LUKE LUKE Nam  
71 WILLIAM WILLIAM Nam  
72 Garrett Garrett Nam  
73 Hùng Nguyễn Ngọc Hùng Nam  
74 Hùng(1) Nguyễn Ngọc Hùng(1) Nam  
75 Oanh Trương Thị Oanh Nữ  
76 Oanh(1) Trương Thị Oanh(1) Nam  
77 Hằng(TD) Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ  
78 Hằng(1) Nguyễn Thị Thu Hằng(1) Nam  
79 Hồng Phan Văn Hồng Nam  
80 Thiết Nguyễn Quang Thiết Nam  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

THỜI KHÓA BIỂU CÁC LỚP 2B

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10D 10C1 10C2 10C3 11TOANPD 11LYPD 11ANHPD 10TOANPD 10LYPD 10ANHPD 10TOAN 10HOA 10LY 10SINH 10VAN 10SU 10DIA 10GDKTPL 10ANH 10TIN 11TOAN 11LY 11HOA 11SINH 11VAN 11SU 11DIA 11GDKTPL 11ANH 12TOAN 12LY 12HOA 12SINH 12VAN 12SU 12DIA 12GDKTPL 12ANH 12TOAN1 12TOAN2 12TOAN3 12TOAN4 12TOAN5 12TOAN6 12TOAN7 12TOAN8 12LY1 12LY2 12LY3 12LY4 12HOA1 12HOA2 12HOA3 12SINHONTN 12VAN1 12VAN2 12VAN3 12LICHSU1 12LICHSU2 12DIALI 12GDKT&PL 12ANH1 12ANH2
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO                                                                                                                      
2 Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài TNHN 1 - Phương 4 Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Vân Địa lí - Quy GDĐP - Hạnh d Địa lí - Thanh Vật lí - Yến Sinh học - Thanh Nguyên Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Mến Sinh học - Toán - Hồng Hải Địa lí - Phạm Nga KTCN - Loan GD KTPL - Nên Toán - Hồng Phương Tin học - Hạnh tin Tiếng Anh - Trúc Vật lí - Mến (Lí) TNHN 1 - Đình Linh GDĐP - Huyền GDQP - Hồng Tiếng Anh - Phượng                                                                                                                      
3 Hóa Học - Thọ Sinh học - Thanh Nguyên Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Toán - Hồng Vân Địa lí (CĐ) - Quy KTCN - Trường Vật lí - Bích Vật lí (CĐ) - Yến Toán - Vy Lịch sử - Trang Hóa học (CĐ) - Mến Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Hải TNHN 1 - Cường Địa lí - Phạm Nga Toán - Hiếu4 Toán (CĐ) - Hồng Phương Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc GDQP - Hồng Tin học - Luyến TNHN 1 - Trí Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Phượng                                                                                                                      
4 TNHN 1 - Tiên Toán - Thành Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Luyến Vật lí (CĐ) - Quyên Ngữ văn - Lài Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nguyên KTCN - Trường Tiếng Anh - Trinh Toán - Vy Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Thêu Vật lí - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) Lịch sử - Liên Toán - Lưu Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Dung Lịch sử - Trang Vật lí - Nam Tiếng Anh - Nhất GDQP - Hồng Ngữ văn - Hương GD KTPL - Hoàng Ngữ văn - Thu Hằng                                                                                                                      
5 GDQP - Hồng Toán - Thành TNHN 1 - Tiên Lịch sử - Phúc Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn (CĐ) - Lài TNHN 1 - Hiếu4 Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Liên Ngữ văn - Thu Huyền TNHN 1 - Thêu GDĐP - Trường Hóa Học - Thọ Vật lí - Thiên Nga Toán - Lưu TNHN 1 - Bích Vân Ngữ văn - Dung TNHN 1 - Trí GDĐP - Nam Tiếng Anh - Nhất Toán - Trung Ngữ văn (CĐ) - Hương Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Hằng                                                                                                                      
1                                                                                                                         Toán - Minh Toán - Thành Toán - Vy Toán - Hồng Vân Toán - Hồng Phương Toán - Nhu Toán - Hồng Hải Toán - Uyên                                  
2                                                                                                                         Toán - Minh Toán - Thành Toán - Vy Toán - Hồng Vân Toán - Hồng Phương Toán - Nhu Toán - Hồng Hải Toán - Uyên                                  
3                                                                                                                                                                          
4                                                                                                                                                                          
5                                                                                                                                                                          
T.3 1 Ngữ văn - Hương Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Sinh học - Xuân Thể Dục - Hùng Vật lí - Bích Toán - Hồng Hải Hóa Học - Hằng TNHN 1 - Thêu Hóa Học - Mến Toán - Văn Linh Hóa Học - Vi Thể Dục - Hằng(TD) Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Yến KTCN - Loan Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Thu Hằng Vật lí - Mến (Lí) Sinh học - Thể Dục - Oanh Địa lí - Quy Toán - Hồng Vân                                                                                                                      
2 Ngữ văn - Hương Sinh học - Thanh Nguyên Toán - Vy Tiếng Anh - Thơ Toán - Nhu Tiếng Anh - Trúc Thể Dục - Hùng Ngữ văn - Dũng Toán (CĐ) - Hồng Hải Hóa học (CĐ) - Hằng Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Hiếu4 Toán - Văn Linh Hóa học (CĐ) - Vi Thể Dục - Hằng(TD) KTCN - Loan Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Trang Hóa học (CĐ) - Dinh Sinh học - Xuân Ngữ văn - Thu Hằng Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Hóa Học - Nghĩa Thể Dục - Oanh GDĐP - Bích Toán - Hồng Vân                                                                                                                      
3 GDĐP - Phạm Nga GDQP - Hồng Thể Dục - Oanh TNHN 1 - Phương 4 Toán (CĐ) - Nhu Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Quy Ngữ văn - Dũng TNHN 1 - Tiên TNHN 1 - Loan Tiếng Anh - Mai Loan Toán (CĐ) - Quý GDQP - Thiết TNHN 1 - Thêu Tiếng Anh - Thơ Toán - Uyên Tiếng Anh - Trinh Thể Dục - Hằng(TD) Tiếng Anh - Hiệp Vật lí - Quyên Tin học - Luyến Tiếng Anh - Nhất Toán - Trung Lịch sử - Trang TNHN 1 - Trí Vật lí - Nam                                                                                                                      
4 Hóa Học - Thọ Lịch sử - Phúc Thể Dục - Oanh Toán - Uyên GDQP - Hồng Vật lí - Quyên Ngữ văn - Thu Huyền GD KTPL - Nên Lịch sử - Liên Toán - Minh Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Nguyên GDQP - Thiết GDĐP - Trường Ngữ văn - Lài Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Thể Dục - Hằng(TD) Tiếng Anh - Hiệp GDĐP - Thiên Nga Toán - Thành Tin học - Đình Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung KTNN - Trí                                                                                                                      
5 Hóa học (CĐ) - Thọ Tin học - Luyến TNHN 1 - Tiên Toán - Uyên Lịch sử - Phúc Vật lí (CĐ) - Quyên Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Liên KTCN - Trường Toán - Minh Ngữ văn - Phan Nga Tin học - Hạnh tin Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Trang GDQP - Thiết Ngữ văn (CĐ) - Lài GD KTPL - Nên Vật lí - Thiên Nga GDQP - Hồng TNHN 1 - Trí Toán (CĐ) - Thành TNHN 1 - Đình Linh Vật lí (CĐ) - Nam Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung Địa lí - Phạm Nga                                                                                                                      
1                                                                 Toán (BD) - Hồng Phương Hóa (BD) - Dinh Vật lí (BD) - Mến (Lí) Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Hương           Toán (BD) - Minh Vật lí (BD) - Bích Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Đinh Loan Ngữ văn (BD) - Thu Hằng     GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Thơ Toán (BD) - Nhu Vật lí (BD) - Huyền Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Thu Huyền                                         Ngữ văn - Dũng Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Phan Nga            
2                                                                 Toán (BD) - Hồng Phương Hóa (BD) - Dinh Vật lí (BD) - Mến (Lí) Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Hương           Toán (BD) - Minh Vật lí (BD) - Bích Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Đinh Loan Ngữ văn (BD) - Thu Hằng     GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Thơ Toán (BD) - Nhu Vật lí (BD) - Huyền Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Thu Huyền                                         Ngữ văn - Dũng Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Phan Nga            
3                                                                                                                                                                          
4                                                                                                                                                                          
5                                                                                                                                                                          
T.4 1 Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Nguyệt GDĐP - Thanh Hóa Học - Dinh Sinh học - Hiền Vật lí - Quyên Vật lí - Bích Địa lí - Hạnh d Thể Dục - Hùng Hóa Học - Hằng Toán - Vy Vật lí - Yến Sinh học - Đinh Loan Tin học - Nga (Tin) Toán - Hồng Hải Thể Dục - Hằng(TD) TNHN 1 - Bích Vân Tiếng Anh - Thơ Vật lí - Mến (Lí) Sinh học - Xuân Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Tiếng Anh - Phượng Su cđ - Trang Toán - Văn Linh GD KTPL - Hoàng                                                                                                                      
2 Thể Dục - Oanh Vật lí (CĐ) - Nguyệt Sinh học - Hiền Hóa học (CĐ) - Dinh Ngữ văn - Dũng Sinh học - Xuân Lịch sử - Phúc Địa lí (CĐ) - Hạnh d Thể Dục - Hùng Tin học - Nga (Tin) Toán (CĐ) - Vy Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Dung Sinh học - Toán (CĐ) - Hồng Hải Thể Dục - Hằng(TD) Vật lí - Yến Tiếng Anh - Thơ Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) GDQP - Hồng Hóa học (CĐ) - Vi Hóa học (CĐ) - Mến Tiếng Anh - Phượng GD KTPL - Hoàng Toán (CĐ) - Văn Linh Lịch sử - Trang                                                                                                                      
3 Thể Dục - Oanh TNHN 1 - Phương 4 Vật lí - Huyền Sinh học - Xuân Ngữ văn - Dũng Tin học - Nga (Tin) Su cđ - Phúc TNHN 1 - Hiếu4 TNHN 1 - Tiên Vật lí - Yến Lịch sử - Liên Ngữ văn - Thu Huyền GDĐP - Trường Ngữ văn - Phan Nga Sinh học - TNHN 1 - Cường Lịch sử - Trang Địa lí - Hạnh d Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Phượng GDQP - Hồng Thể Dục - Hằng(1) Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Nam Thể Dục - Hằng(TD) TNHN 1 - Đình Linh                                                                                                                      
4 TNHN 1 - Tiên Ngữ văn - Hương Tin học - Luyến Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Trinh TNHN 1 - Phương 4 Tiếng Anh - Nguyên Toán - Nhu Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Liên Tin học - Hạnh tin TNHN 1 - Loan Vật lí - Thêu Toán - Uyên Vật lí - Thiên Nga Địa lí - Phạm Nga GDĐP - Trường Ngữ văn - Dung TNHN 1 - Trí Toán - Thành Vật lí - Nam Thể Dục - Hằng(1) Ngữ văn - Dũng Tiếng Anh - Nhất Thể Dục - Hằng(TD) Ngữ văn - Thu Hằng                                                                                                                      
5 Tin học - Luyến Ngữ văn - Hương Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Thu Huyền TNHN 1 - Hiếu4 GDQP - Hồng Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Nhu Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trinh GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nhất TNHN 1 - Thêu Toán - Uyên Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Địa lí (CĐ) - Phạm Nga KTCN - Loan Ngữ văn - Dung Tin học - Hạnh tin Toán (CĐ) - Thành Vật lí (CĐ) - Nam TNHN 1 - Đình Linh Ngữ văn - Dũng Toán - Tiên TNHN 1 - Trí Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng                                                                                                                      
1                                             T Anh (GT) - LUKE T Anh (GT) - WILLIAM     Toán - Văn Linh                                         Lịch sử (BD) - Trang Địa lí (BD) - Phạm Nga               Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Thanh GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên                 Vật lí - Nguyệt Vật lí - Quyên Vật lí - Huyền         Sinh học - Thanh Nguyên       Lịch sử - Liên     GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trúc  
2                                             T Anh (GT) - LUKE T Anh (GT) - WILLIAM     Toán - Văn Linh                                         Lịch sử (BD) - Trang Địa lí (BD) - Phạm Nga               Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Thanh GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên                 Vật lí - Nguyệt Vật lí - Quyên Vật lí - Huyền         Sinh học - Thanh Nguyên       Lịch sử - Liên     GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trúc  
3                                                                                                                                                                          
4                                                                                                                                                                          
5                                                                                                                                                                          
T.5 1 Tiếng Anh - Trinh Hóa Học - Nghĩa Lịch sử - Phúc Thể Dục - Hùng Ngữ văn - Dũng Ngữ văn - Lài GD KTPL - Hoàng Thể Dục - Hùng(1) Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Thêu Toán - Hiếu4 Thể Dục - Hằng(TD) Toán - Uyên Tin học - Nga (Tin) Lịch sử - Liên Toán - Lưu Lịch sử - Trang Thể Dục - Oanh Ngữ văn - Thu Hằng Thể Dục - Oanh(1) Tin học - Đình Linh Tin học - Luyến KTNN - Trí Ngữ văn - Dung Địa lí - Phạm Nga                                                                                                                      
2 Tiếng Anh - Trinh Hóa học (CĐ) - Nghĩa Tin học - Luyến Thể Dục - Hùng Vật lí - Quyên Ngữ văn - Lài KTCN - Trường Thể Dục - Hùng(1) Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Phan Nga Vật lí (CĐ) - Thêu Toán - Hiếu4 Thể Dục - Hằng(TD) Toán (CĐ) - Uyên Hóa Học - Thọ Su cđ - Liên Toán (CĐ) - Quý GDQP - Thiết Thể Dục - Oanh Ngữ văn - Thu Hằng Thể Dục - Oanh(1) Ngữ văn - Dũng Lịch sử - Phúc GD KTPL - Hoàng Ngữ văn (CĐ) - Dung Địa lí (CĐ) - Phạm Nga                                                                                                                      
3 Toán - Minh Ngữ văn - Hương Toán - Vy GDĐP - Phạm Nga Toán - Nhu Toán - Hồng Vân Toán - Hồng Phương Tiếng Anh - Nguyên Địa lí - Thanh Tin học - Nga (Tin) GDQP - Thiết Tin học - Hạnh tin Lịch sử - Trang Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Liên GDĐP - Trường Ngữ văn - Thu Huyền GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Toán - Thành Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Dũng Toán - Trung Toán - Tiên KTNN - Trí GD KTPL - Hoàng                                                                                                                      
4 Toán (CĐ) - Minh Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Vy Vật lí - Huyền Toán - Nhu Toán (CĐ) - Hồng Vân Toán - Hồng Phương Vật lí - Bích Địa lí (CĐ) - Thanh Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Phan Nga GDQP - Thiết Tin học - Hạnh tin Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Sinh học - GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Xuân Toán - Thành Lịch sử - Phúc Lịch sử - Trang Toán (CĐ) - Trung Toán - Tiên Vật lí - Nam GDĐP - Nguyệt                                                                                                                      
5 HĐ TNHN 2 - Nguyệt HĐ TNHN 2 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 2 - Huyền HĐ TNHN 2 - Dinh HĐ TNHN 2 - Hiền HĐ TNHN 2 - Lan HĐ TNHN 2 - Quy HĐ TNHN 2 - Bích HĐ TNHN 2 - Hồng Hải HĐ TNHN 2 - Hằng HĐ TNHN 2 - Vy HĐ TNHN 2 - Đinh Loan HĐ TNHN 2 - Mến HĐ TNHN 2 - HĐ TNHN 2 - Thơ HĐ TNHN 2 - Mai Loan HĐ TNHN 2 - Yến HĐ TNHN 2 - Hạnh d HĐ TNHN 2 - Hồng Phương HĐ TNHN 2 - Xuân HĐ TNHN 2 - Vi HĐ TNHN 2 - Mến (Lí) HĐ TNHN 2 - Phượng HĐ TNHN 2 - Thanh HĐ TNHN 2 - Văn Linh HĐ TNHN 2 - Hồng Vân                                                                                                                      
1                   T Anh (GT) - LUKE         T Anh (GT) - WILLIAM T Anh (GT) - Garrett                         Tiếng Anh - Mai Loan                   Địa lí (BD) - Hạnh d   Tiếng Anh (BD) - Phượng tinBD - Nga (Tin)                                                           Vật lí - Bích Hóa Học - Thọ Hóa Học - Nghĩa Hóa Học - Lan           Lịch sử - Liên Địa lí - Quy     Tiếng Anh - Nguyên
2                   T Anh (GT) - LUKE         T Anh (GT) - WILLIAM T Anh (GT) - Garrett                         Tiếng Anh - Mai Loan                   Địa lí (BD) - Hạnh d   Tiếng Anh (BD) - Phượng tinBD - Nga (Tin)                                                           Vật lí - Bích Hóa Học - Thọ Hóa Học - Nghĩa Hóa Học - Lan           Lịch sử - Liên Địa lí - Quy     Tiếng Anh - Nguyên
3                                                                                                                                                                          
4                                                                                                                                                                          
5                                                                                                                                                                          
T.6 1 Vật lí - Nguyệt Lịch sử - Phúc Vật lí - Huyền Sinh học - Xuân Hóa Học - Hằng Hóa Học - Lan Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Nhu Toán - Hồng Hải Thể Dục - Hùng Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Mến Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Vi Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Thể Dục - Hằng(TD) Địa lí - Hạnh d Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Sinh học - Ngữ văn - Dũng Tiếng Anh - Phượng Địa lí - Thanh Toán - Văn Linh Thể Dục - Oanh                                                                                                                      
2 Vật lí (CĐ) - Nguyệt TNHN 1 - Phương 4 Vật lí (CĐ) - Huyền Lịch sử - Phúc Hóa học (CĐ) - Hằng Lịch sử - Nên Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Toán - Nhu Toán - Hồng Hải Thể Dục - Hùng Tiếng Anh - Mai Loan Hóa học (CĐ) - Mến Lịch sử - Trang Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Thể Dục - Hằng(TD) Địa lí (CĐ) - Hạnh d Toán - Hồng Phương Hóa học (CĐ) - Nghĩa Hóa Học - Vi Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Dũng Địa lí (CĐ) - Thanh Toán - Văn Linh Thể Dục - Oanh                                                                                                                      
3 Sinh học - Thanh Nguyên GDĐP - Phạm Nga Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Trinh Thể Dục - Hùng GDĐP - Hạnh d GD KTPL - Nên GDĐP - Hoàng GDĐP - Trường Hóa Học - Lan Thể Dục - Hằng(TD) Hóa Học - Mến Lịch sử - Trang Lịch sử - Liên KTCN - Loan TNHN 1 - Bích Vân Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Phương Thể Dục - Oanh TNHN 1 - Đình Linh GDĐP - Thiên Nga Ngữ văn (CĐ) - Dũng GDQP - Hồng KTNN - Trí Vật lí - Nam                                                                                                                      
4 Lịch sử - Nên Tiếng Anh - Nguyên Hóa Học - Thọ Tin học - Luyến GDĐP - Phạm Nga Thể Dục - Hùng GD KTPL - Hoàng TNHN 1 - Hiếu4 Ngữ văn - Phan Nga Toán - Minh Vật lí - Thêu Thể Dục - Hằng(TD) Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh TNHN 1 - Loan Toán - Uyên Lịch sử - Trang Vật lí - Thiên Nga Tin học - Hạnh tin Thể Dục - Oanh Toán - Thành Toán - Tiên Vật lí - Nam KTNN - Trí Tiếng Anh - Nhất GDQP - Hồng                                                                                                                      
5 Tin học - Luyến Tiếng Anh - Nguyên Hóa học (CĐ) - Thọ GDQP - Hồng TNHN 1 - Hiếu4 GDĐP - Hoàng KTCN - Trường Lịch sử - Liên Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Toán (CĐ) - Minh TNHN 1 - Thêu TNHN 1 - Loan Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Thiên Nga Toán - Uyên Địa lí - Phạm Nga TNHN 1 - Bích Vân Lịch sử - Trang Tin học - Hạnh tin Toán - Thành Toán (CĐ) - Tiên GDĐP - Nam TNHN 1 - Trí Tiếng Anh - Nhất TNHN 1 - Đình Linh                                                                                                                      
1                                                                                                                                                                          
2                                                                                                                                                                          
3                                                                                                                                                                          
4                                                                                                                                                                          
5                                                                                                                                                                          
T.7 1 Ngữ văn - Hương Thể Dục - Oanh Sinh học - Hiền Vật lí - Huyền Thể Dục - Hùng Lịch sử - Nên Toán - Hồng Phương Địa lí - Hạnh d Vật lí - Bích Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Lan Vật lí - Yến Toán - Văn Linh Thể Dục - Hằng(TD) Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn (CĐ) - Dung Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Phượng Sinh học - Hóa Học - Mến TNHN 1 - Đình Linh Địa lí - Thanh Địa lí - Quy Toán - Hồng Vân                                                                                                                      
2 Lịch sử - Nên Thể Dục - Oanh Ngữ văn - Lài Vật lí (CĐ) - Huyền Thể Dục - Hùng Tin học - Nga (Tin) Vật lí - Bích KTCN - Trường GDQP - Hồng Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Lan Vật lí (CĐ) - Yến Toán (CĐ) - Văn Linh Thể Dục - Hằng(TD) Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền KTCN - Loan Sinh học - Xuân Tiếng Anh - Phượng TNHN 1 - Đình Linh Sinh học - Đinh Loan Sinh học - Ngữ văn - Hương Địa lí (CĐ) - Quy Toán (CĐ) - Hồng Vân                                                                                                                      
3 Tiếng Anh - Trinh Tin học - Luyến Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Thơ Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Nguyên GDQP - Hồng GD KTPL - Hoàng GDQP - Thiết Thể Dục - Hùng GDĐP - Trường Tin học - Hạnh tin Ngữ văn - Phan Nga TNHN 1 - Loan Vật lí - Thiên Nga GD KTPL - Nên Toán - Hiếu4 TNHN 1 - Trí Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trúc Toán - Tiên Thể Dục - Oanh Ngữ văn - Hương Vật lí - Nam Tiếng Anh - Phượng                                                                                                                      
4 Toán - Minh Toán - Thành Lịch sử - Phúc Toán - Uyên Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Trúc GDQP - Hồng Ngữ văn - Dũng Lịch sử - Liên TNHN 1 - Loan Thể Dục - Hùng Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Thêu Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên GDQP - Thiết Toán (CĐ) - Hiếu4 GDĐP - Thiên Nga Vật lí (CĐ) - Quyên Tin học - Luyến Toán - Tiên Thể Dục - Oanh Vật lí - Nam GD KTPL - Hoàng KTNN - Trí                                                                                                                      
5 Toán - Minh Toán (CĐ) - Thành GDQP - Hồng Toán (CĐ) - Uyên Lịch sử - Phúc TNHN 1 - Phương 4 TNHN 1 - Hiếu4 Ngữ văn (CĐ) - Dũng Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Liên Tin học - Hạnh tin Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên TNHN 1 - Thêu Ngữ văn - Thu Hằng GDQP - Thiết Tiếng Anh - Trinh GDĐP - Trường                                                                                                                                      
1                                                                                                                                                                          
2                                                                                                                                                                          
3                                                                                                                                                                          
4                                                                                                                                                                          
5                                                                                                                                                                          

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh Vật lí Ngữ văn
2 Vật lí Ngữ văn Thể dục Tiếng Anh Vật lí (CĐ) Lịch sử
3 Hóa học GDĐP Thể dục Toán Sinh học Tiếng Anh
4 HĐ TNHN1 Hóa học HĐ TNHN1 Toán (CĐ) Lịch sử Toán
5 GDQP Hóa học (CĐ) Tin học HĐ TNHN2 Tin học Toán
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Hóa học Ngữ văn Thể dục Sinh học
2 Vật lí Hóa học (CĐ) Tin học Ngữ văn Thể dục Ngữ văn
3 Vật lí (CĐ) HĐ TNHN1 Vật lí Tin học GDĐP GDQP
4 Tiếng Anh Toán Lịch sử Sinh học Toán HĐ TNHN1
5 Tiếng Anh Toán Tiếng Anh HĐ TNHN2 Toán (CĐ) Lịch sử
Chiều 1       T Anh GT    
2       T Anh GT    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO HĐ TNHN1 Toán Vật lí Sinh học Hóa học
2 Sinh học Tiếng Anh Toán (CĐ) Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Hóa học (CĐ)
3 Toán Tiếng Anh Lịch sử GDQP Hóa học Thể dục
4 Toán Ngữ văn Tin học Ngữ văn Vật lí Thể dục
5 Lịch sử Ngữ văn GDĐP HĐ TNHN2 HĐ TNHN1 Tin học
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Vật lí Toán Hóa học Vật lí
2 Sinh học Toán Sinh học Toán Hóa học (CĐ) Vật lí (CĐ)
3 Lịch sử Toán (CĐ) Ngữ văn Tin học Thể dục GDĐP
4 Ngữ văn Lịch sử HĐ TNHN1 GDQP Thể dục Tiếng Anh
5 Ngữ văn Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN2 HĐ TNHN1 Tiếng Anh
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Toán Sinh học Thể dục Sinh học Toán
2 Hóa học Toán Ngữ văn Thể dục Lịch sử Toán (CĐ)
3 Hóa học (CĐ) GDQP GDĐP Lịch sử Hóa học Tin học
4 Vật lí Tiếng Anh Vật lí Tin học Ngữ văn Vật lí (CĐ)
5 HĐ TNHN1 Tiếng Anh HĐ TNHN1 HĐ TNHN2 Ngữ văn Tiếng Anh
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Tin học Toán Hóa học Thể dục
2 Sinh học Hóa học (CĐ) Sinh học Toán (CĐ) Tin học Thể dục
3 Tiếng Anh HĐ TNHN1 Ngữ văn Vật lí Lịch sử Ngữ văn
4 Vật lí GDQP Toán Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Ngữ văn
5 GDĐP Lịch sử Toán HĐ TNHN2 Tiếng Anh HĐ TNHN1
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Thể dục Toán Tin học Ngữ văn Tiếng Anh
2 Toán Thể dục Toán (CĐ) Hóa học Ngữ văn (CĐ) Tiếng Anh
3 Toán Tiếng Anh Sinh học Lịch sử Lịch sử HĐ TNHN1
4 Tin học GDĐP Vật lí Sinh học HĐ TNHN1 Ngữ văn
5 Hóa học GDQP Vật lí (CĐ) HĐ TNHN2 Vật lí Ngữ văn
Chiều 1       T Anh GT    
2       T Anh GT    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Tiếng Anh Thể dục Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh
2 Địa lí KTCN Thể dục Lịch sử (CĐ) Ngữ văn Tiếng Anh
3 HĐ TNHN1 Toán HĐ TNHN1 GDĐP KTCN Vật lí
4 Lịch sử Ngữ văn Địa lí GD KTPL Toán GD KTPL
5 Vật lí Ngữ văn (CĐ) Địa lí (CĐ) HĐ TNHN2 Toán GDQP
Chiều 1       T Anh GT    
2       T Anh GT    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí HĐ TNHN1 Toán Thể dục Ngữ văn
2 KTCN Tiếng Anh Vật lí Toán (CĐ) Thể dục Ngữ văn (CĐ)
3 Địa lí Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn HĐ TNHN1 GD KTPL
4 Toán Địa lí (CĐ) GDĐP Ngữ văn Lịch sử GDQP
5 Toán GD KTPL KTCN HĐ TNHN2 Địa lí Tiếng Anh
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO KTCN Tiếng Anh Lịch sử Địa lí Ngữ văn (CĐ)
2 GD KTPL Lịch sử Tiếng Anh GDQP Địa lí (CĐ) KTCN
3 Toán Thể dục Địa lí GD KTPL Ngữ văn Toán
4 Toán Thể dục Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí Toán (CĐ)
5 HĐ TNHN1 Vật lí Ngữ văn HĐ TNHN2 HĐ TNHN1 GDĐP
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Vật lí Thể dục Hóa học Vật lí
2 Toán Hóa học (CĐ) Vật lí (CĐ) Thể dục Toán Sinh học
3 Toán (CĐ) Tiếng Anh Ngữ văn Tiếng Anh Toán HĐ TNHN1
4 Ngữ văn Tiếng Anh HĐ TNHN1 Sinh học Tin học GDĐP
5 Ngữ văn GDQP Tin học HĐ TNHN2 Lịch sử  
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí Vật lí Hóa học Lịch sử Thể dục
2 Hóa học Sinh học Vật lí (CĐ) Hóa học (CĐ) HĐ TNHN1 Thể dục
3 Sinh học GDQP HĐ TNHN1 Ngữ văn GDĐP Tin học
4 Toán Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh Toán
5 Toán Tin học Ngữ văn HĐ TNHN2 Tiếng Anh Toán (CĐ)
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Hóa học Sinh học Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh
2 Tin học Sinh học GDQP Ngữ văn Hóa học (CĐ) Tiếng Anh
3 Ngữ văn Vật lí Tiếng Anh Toán Thể dục Vật lí
4 Lịch sử GDĐP Toán Toán Thể dục Vật lí (CĐ)
5 HĐ TNHN1 HĐ TNHN1 Toán (CĐ) HĐ TNHN2 Tin học  
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Ngữ văn Hóa học Thể dục Sinh học Sinh học
2 Tiếng Anh Ngữ văn Hóa học (CĐ) Thể dục Hóa học HĐ TNHN1
3 Tiếng Anh Tin học GDQP Ngữ văn HĐ TNHN1 Tiếng Anh
4 Vật lí Toán Vật lí Lịch sử Toán Tin học
5 GDĐP Toán (CĐ) Vật lí (CĐ) HĐ TNHN2 Toán  
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí Hóa học Tin học Ngữ văn Hóa học
2 Vật lí Vật lí (CĐ) Hóa học (CĐ) Ngữ văn Sinh học Sinh học
3 GDQP Tiếng Anh Thể dục Ngữ văn GDĐP Toán
4 Tiếng Anh Tin học Thể dục Lịch sử Toán Toán
5 Tiếng Anh HĐ TNHN1 HĐ TNHN1 HĐ TNHN2 Toán (CĐ)  
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Sinh học Tiếng Anh Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN1
2 HĐ TNHN1 Hóa học Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn Sinh học
3 Tin học Toán Hóa học Toán Ngữ văn (CĐ) Thể dục
4 GDQP Vật lí Ngữ văn Toán (CĐ) Vật lí Thể dục
5 Toán Vật lí (CĐ) Ngữ văn HĐ TNHN2 GDĐP  
Chiều 1     T Anh GT      
2     T Anh GT      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Thể dục Lịch sử (CĐ) KTNN Địa lí Địa lí
2 GDĐP Thể dục GD KTPL GD KTPL Địa lí (CĐ) Ngữ văn
3 HĐ TNHN1 Lịch sử Vật lí Toán GDQP Ngữ văn
4 Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh Toán KTNN Vật lí
5 Ngữ văn (CĐ) Tiếng Anh Toán HĐ TNHN2 HĐ TNHN1  
Chiều 1     T Anh GT      
2     T Anh GT      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Địa lí Toán Ngữ văn Toán Địa lí
2 GDQP GDĐP Toán (CĐ) Ngữ văn (CĐ) Toán Địa lí (CĐ)
3 Tiếng Anh HĐ TNHN1 Thể dục KTNN KTNN Vật lí
4 GD KTPL Ngữ văn Thể dục Vật lí Tiếng Anh GD KTPL
5 Lịch sử Ngữ văn HĐ TNHN1 HĐ TNHN2 Tiếng Anh  
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Toán GD KTPL Địa lí Thể dục Toán
2 Tiếng Anh Toán Lịch sử Địa lí (CĐ) Thể dục Toán (CĐ)
3 Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN1 GD KTPL Vật lí Tiếng Anh
4 Ngữ văn KTNN Ngữ văn GDĐP GDQP KTNN
5 Ngữ văn Địa lí Ngữ văn (CĐ) HĐ TNHN2 HĐ TNHN1  
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOANPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LYPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANHPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1       Tiếng Anh    
2       Tiếng Anh    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Toán GDĐP Lịch sử Vật lí Sinh học
2 Ngữ văn Toán Sinh học Tin học Vật lí (CĐ) Ngữ văn
3 Tiếng Anh Thể dục Vật lí Toán Tiếng Anh Ngữ văn
4 Tiếng Anh Thể dục Tin học Toán (CĐ) Hóa học Lịch sử
5 HĐ TNHN1 HĐ TNHN1 Hóa học HĐ TNHN2 Hóa học (CĐ) GDQP
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOANPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LYPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANHPD

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Toán (BD)        
2   Toán (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10HOA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Hóa (BD)        
2   Hóa (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LY

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Vật lí (BD)        
2   Vật lí (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SINH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Sinh học (BD)        
2   Sinh học (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10VAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Ngữ văn (BD)        
2   Ngữ văn (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SU

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10DIA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1       Địa lí (BD)    
2       Địa lí (BD)    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Tiếng Anh Hóa học Thể dục Sinh học Vật lí
2 HĐ TNHN1 Tiếng Anh Hóa học (CĐ) Thể dục Lịch sử Vật lí (CĐ)
3 Hóa học HĐ TNHN1 Sinh học GDĐP Ngữ văn Tiếng Anh
4 Tin học Toán Ngữ văn Vật lí Tin học Toán
5 Lịch sử Toán Ngữ văn HĐ TNHN2 GDQP Toán (CĐ)
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10GDKTPL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1       Tiếng Anh (BD)    
2       Tiếng Anh (BD)    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TIN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1       Tin (BD)    
2       Tin (BD)    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Toán (BD)        
2   Toán (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LY

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Vật lí (BD)        
2   Vật lí (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11HOA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Hóa (BD)        
2   Hóa (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SINH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Sinh học (BD)        
2   Sinh học (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11VAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Ngữ văn (BD)        
2   Ngữ văn (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SU

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11DIA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Sinh học Sinh học Ngữ văn Hóa học Thể dục
2 Hóa học Toán Ngữ văn Vật lí Hóa học (CĐ) Thể dục
3 Vật lí Toán (CĐ) Ngữ văn Toán Tiếng Anh Tin học
4 Vật lí (CĐ) GDQP Tiếng Anh Toán GDĐP Tiếng Anh
5 Tin học Lịch sử HĐ TNHN1 HĐ TNHN2 HĐ TNHN1 Lịch sử
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11GDKTPL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   GD KTPL (BD)        
2   GD KTPL (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Tiếng Anh (BD)        
2   Tiếng Anh (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Toán (BD)        
2   Toán (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Vật lí (BD)        
2   Vật lí (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12HOA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Hóa (BD)        
2   Hóa (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SINH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Sinh học (BD)        
2   Sinh học (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12VAN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Ngữ văn (BD)        
2   Ngữ văn (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SU

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12DIA

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Sinh học Vật lí Ngữ văn Hóa học Lịch sử
2 Toán Tiếng Anh Sinh học Ngữ văn Lịch sử Tin học
3 Toán Tiếng Anh Tin học Toán Thể dục Hóa học
4 Ngữ văn Vật lí HĐ TNHN1 Toán (CĐ) Thể dục Tiếng Anh
5 Ngữ văn (CĐ) Vật lí (CĐ) GDQP HĐ TNHN2 GDĐP HĐ TNHN1
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12ANH

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN5

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN6

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN7

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN8

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Thể dục Vật lí GD KTPL Ngữ văn Toán
2 Địa lí Thể dục Lịch sử KTCN Ngữ văn (CĐ) Vật lí
3 Địa lí (CĐ) Địa lí Lịch sử (CĐ) Toán GDĐP Tiếng Anh
4 Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh Toán GD KTPL GDQP
5 HĐ TNHN1 Ngữ văn Tiếng Anh HĐ TNHN2 KTCN HĐ TNHN1
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY4

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1       Vật lí    
2       Vật lí    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12HOA1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1       Hóa học    
2       Hóa học    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12HOA2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1       Hóa học    
2       Hóa học    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12HOA3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1       Hóa học    
2       Hóa học    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SINHONTN

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Sinh học      
2     Sinh học      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12VAN1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Ngữ văn        
2   Ngữ văn        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12VAN2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Ngữ văn        
2   Ngữ văn        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12VAN3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1   Ngữ văn        
2   Ngữ văn        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Vật lí Địa lí Thể dục Toán Địa lí
2 GDĐP Ngữ văn Địa lí (CĐ) Thể dục Toán KTCN
3 KTCN Ngữ văn HĐ TNHN1 Tiếng Anh GD KTPL GDQP
4 Tiếng Anh GD KTPL Toán Vật lí HĐ TNHN1 Ngữ văn
5 Tiếng Anh Lịch sử Toán (CĐ) HĐ TNHN2 Lịch sử Ngữ văn (CĐ)
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LICHSU1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Lịch sử      
2     Lịch sử      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LICHSU2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1       Lịch sử    
2       Lịch sử    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12DIALI

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1       Địa lí    
2       Địa lí    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12GDKT&PL

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     GD KTPL      
2     GD KTPL      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12ANH1

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12ANH2

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1            
2            
3            
4            
5            
Chiều 1       Tiếng Anh    
2       Tiếng Anh    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C3

Buổi Tiết Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Sáng 1 CHAOCO Toán Thể dục Tiếng Anh Toán Vật lí
2 Địa lí Toán (CĐ) Thể dục Tiếng Anh Toán GDQP
3 Vật lí HĐ TNHN1 HĐ TNHN1 Địa lí GDĐP GD KTPL
4 KTCN Lịch sử Ngữ văn Địa lí (CĐ) Ngữ văn Lịch sử
5 GD KTPL KTCN Ngữ văn HĐ TNHN2 Ngữ văn (CĐ) Tiếng Anh
Chiều 1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10D 10C1 10C2 10C3 11TOANPD 11LYPD 11ANHPD 10TOANPD 10LYPD 10ANHPD 10TOAN 10HOA 10LY 10SINH 10VAN 10SU 10DIA 10GDKTPL 10ANH 10TIN 11TOAN 11LY 11HOA 11SINH 11VAN 11SU 11DIA 11GDKTPL 11ANH 12TOAN 12LY 12HOA 12SINH 12VAN 12SU 12DIA 12GDKTPL 12ANH 12TOAN1 12TOAN2 12TOAN3 12TOAN4 12TOAN5 12TOAN6 12TOAN7 12TOAN8 12LY1 12LY2 12LY3 12LY4 12HOA1 12HOA2 12HOA3 12SINHONTN 12VAN1 12VAN2 12VAN3 12LICHSU1 12LICHSU2 12DIALI 12GDKT&PL 12ANH1 12ANH2
T.2 1 CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO CHAOCO                                                                                                                      
2 Vật lí - Nguyệt Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Lài TNHN 1 - Phương 4 Hóa Học - Hằng Toán - Hồng Vân Địa lí - Quy GDĐP - Hạnh d Địa lí - Thanh Vật lí - Yến Sinh học - Thanh Nguyên Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Mến Sinh học - Toán - Hồng Hải Địa lí - Phạm Nga KTCN - Loan GD KTPL - Nên Toán - Hồng Phương Tin học - Hạnh tin Tiếng Anh - Trúc Vật lí - Mến (Lí) TNHN 1 - Đình Linh GDĐP - Huyền GDQP - Hồng Tiếng Anh - Phượng                                                                                                                      
3 Hóa Học - Thọ Sinh học - Thanh Nguyên Tiếng Anh - Mai Loan Hóa Học - Dinh Vật lí - Quyên Toán - Hồng Vân Địa lí (CĐ) - Quy KTCN - Trường Vật lí - Bích Vật lí (CĐ) - Yến Toán - Vy Lịch sử - Trang Hóa học (CĐ) - Mến Tiếng Anh - Trinh Toán - Hồng Hải TNHN 1 - Cường Địa lí - Phạm Nga Toán - Hiếu4 Toán (CĐ) - Hồng Phương Ngữ văn - Thu Hằng Tiếng Anh - Trúc GDQP - Hồng Tin học - Luyến TNHN 1 - Trí Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Phượng                                                                                                                      
4 TNHN 1 - Tiên Toán - Thành Tiếng Anh - Mai Loan Tin học - Luyến Vật lí (CĐ) - Quyên Ngữ văn - Lài Lịch sử - Phúc Tiếng Anh - Nguyên KTCN - Trường Tiếng Anh - Trinh Toán - Vy Ngữ văn - Thu Huyền Vật lí - Thêu Vật lí - Thiên Nga Tin học - Nga (Tin) Lịch sử - Liên Toán - Lưu Toán - Hiếu4 Ngữ văn - Dung Lịch sử - Trang Vật lí - Nam Tiếng Anh - Nhất GDQP - Hồng Ngữ văn - Hương GD KTPL - Hoàng Ngữ văn - Thu Hằng                                                                                                                      
5 GDQP - Hồng Toán - Thành TNHN 1 - Tiên Lịch sử - Phúc Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn (CĐ) - Lài TNHN 1 - Hiếu4 Tiếng Anh - Nguyên GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Liên Ngữ văn - Thu Huyền TNHN 1 - Thêu GDĐP - Trường Hóa Học - Thọ Vật lí - Thiên Nga Toán - Lưu TNHN 1 - Bích Vân Ngữ văn - Dung TNHN 1 - Trí GDĐP - Nam Tiếng Anh - Nhất Toán - Trung Ngữ văn (CĐ) - Hương Lịch sử - Trang Ngữ văn - Thu Hằng                                                                                                                      
T.3 1 Ngữ văn - Hương Vật lí - Nguyệt Toán - Vy Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Hiền Sinh học - Xuân Thể Dục - Hùng Vật lí - Bích Toán - Hồng Hải Hóa Học - Hằng TNHN 1 - Thêu Hóa Học - Mến Toán - Văn Linh Hóa Học - Vi Thể Dục - Hằng(TD) Tiếng Anh - Mai Loan Vật lí - Yến KTCN - Loan Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Ngữ văn - Thu Hằng Vật lí - Mến (Lí) Sinh học - Thể Dục - Oanh Địa lí - Quy Toán - Hồng Vân                                                                                                                      
2 Ngữ văn - Hương Sinh học - Thanh Nguyên Toán - Vy Tiếng Anh - Thơ Toán - Nhu Tiếng Anh - Trúc Thể Dục - Hùng Ngữ văn - Dũng Toán (CĐ) - Hồng Hải Hóa học (CĐ) - Hằng Tiếng Anh - Mai Loan Toán - Hiếu4 Toán - Văn Linh Hóa học (CĐ) - Vi Thể Dục - Hằng(TD) KTCN - Loan Tiếng Anh - Trinh Lịch sử - Trang Hóa học (CĐ) - Dinh Sinh học - Xuân Ngữ văn - Thu Hằng Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) Hóa Học - Nghĩa Thể Dục - Oanh GDĐP - Bích Toán - Hồng Vân                                                                                                                      
3 GDĐP - Phạm Nga GDQP - Hồng Thể Dục - Oanh TNHN 1 - Phương 4 Toán (CĐ) - Nhu Tiếng Anh - Trúc Địa lí - Quy Ngữ văn - Dũng TNHN 1 - Tiên TNHN 1 - Loan Tiếng Anh - Mai Loan Toán (CĐ) - Quý GDQP - Thiết TNHN 1 - Thêu Tiếng Anh - Thơ Toán - Uyên Tiếng Anh - Trinh Thể Dục - Hằng(TD) Tiếng Anh - Hiệp Vật lí - Quyên Tin học - Luyến Tiếng Anh - Nhất Toán - Trung Lịch sử - Trang TNHN 1 - Trí Vật lí - Nam                                                                                                                      
4 Hóa Học - Thọ Lịch sử - Phúc Thể Dục - Oanh Toán - Uyên GDQP - Hồng Vật lí - Quyên Ngữ văn - Thu Huyền GD KTPL - Nên Lịch sử - Liên Toán - Minh Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Trang Tiếng Anh - Nguyên GDQP - Thiết GDĐP - Trường Ngữ văn - Lài Địa lí (CĐ) - Phạm Nga Thể Dục - Hằng(TD) Tiếng Anh - Hiệp GDĐP - Thiên Nga Toán - Thành Tin học - Đình Linh Vật lí - Nam Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung KTNN - Trí                                                                                                                      
5 Hóa học (CĐ) - Thọ Tin học - Luyến TNHN 1 - Tiên Toán - Uyên Lịch sử - Phúc Vật lí (CĐ) - Quyên Ngữ văn - Thu Huyền Lịch sử - Liên KTCN - Trường Toán - Minh Ngữ văn - Phan Nga Tin học - Hạnh tin Tiếng Anh - Nguyên Lịch sử - Trang GDQP - Thiết Ngữ văn (CĐ) - Lài GD KTPL - Nên Vật lí - Thiên Nga GDQP - Hồng TNHN 1 - Trí Toán (CĐ) - Thành TNHN 1 - Đình Linh Vật lí (CĐ) - Nam Tiếng Anh - Nhất Ngữ văn - Dung Địa lí - Phạm Nga                                                                                                                      
T.4 1 Sinh học - Thanh Nguyên Vật lí - Nguyệt GDĐP - Thanh Hóa Học - Dinh Sinh học - Hiền Vật lí - Quyên Vật lí - Bích Địa lí - Hạnh d Thể Dục - Hùng Hóa Học - Hằng Toán - Vy Vật lí - Yến Sinh học - Đinh Loan Tin học - Nga (Tin) Toán - Hồng Hải Thể Dục - Hằng(TD) TNHN 1 - Bích Vân Tiếng Anh - Thơ Vật lí - Mến (Lí) Sinh học - Xuân Hóa Học - Vi Hóa Học - Mến Tiếng Anh - Phượng Su cđ - Trang Toán - Văn Linh GD KTPL - Hoàng                                                                                                                      
2 Thể Dục - Oanh Vật lí (CĐ) - Nguyệt Sinh học - Hiền Hóa học (CĐ) - Dinh Ngữ văn - Dũng Sinh học - Xuân Lịch sử - Phúc Địa lí (CĐ) - Hạnh d Thể Dục - Hùng Tin học - Nga (Tin) Toán (CĐ) - Vy Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Dung Sinh học - Toán (CĐ) - Hồng Hải Thể Dục - Hằng(TD) Vật lí - Yến Tiếng Anh - Thơ Vật lí (CĐ) - Mến (Lí) GDQP - Hồng Hóa học (CĐ) - Vi Hóa học (CĐ) - Mến Tiếng Anh - Phượng GD KTPL - Hoàng Toán (CĐ) - Văn Linh Lịch sử - Trang                                                                                                                      
3 Thể Dục - Oanh TNHN 1 - Phương 4 Vật lí - Huyền Sinh học - Xuân Ngữ văn - Dũng Tin học - Nga (Tin) Su cđ - Phúc TNHN 1 - Hiếu4 TNHN 1 - Tiên Vật lí - Yến Lịch sử - Liên Ngữ văn - Thu Huyền GDĐP - Trường Ngữ văn - Phan Nga Sinh học - TNHN 1 - Cường Lịch sử - Trang Địa lí - Hạnh d Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Phượng GDQP - Hồng Thể Dục - Hằng(1) Hóa Học - Nghĩa Vật lí - Nam Thể Dục - Hằng(TD) TNHN 1 - Đình Linh                                                                                                                      
4 TNHN 1 - Tiên Ngữ văn - Hương Tin học - Luyến Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Trinh TNHN 1 - Phương 4 Tiếng Anh - Nguyên Toán - Nhu Ngữ văn - Phan Nga Lịch sử - Liên Tin học - Hạnh tin TNHN 1 - Loan Vật lí - Thêu Toán - Uyên Vật lí - Thiên Nga Địa lí - Phạm Nga GDĐP - Trường Ngữ văn - Dung TNHN 1 - Trí Toán - Thành Vật lí - Nam Thể Dục - Hằng(1) Ngữ văn - Dũng Tiếng Anh - Nhất Thể Dục - Hằng(TD) Ngữ văn - Thu Hằng                                                                                                                      
5 Tin học - Luyến Ngữ văn - Hương Hóa Học - Thọ Ngữ văn - Thu Huyền TNHN 1 - Hiếu4 GDQP - Hồng Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Nhu Ngữ văn - Phan Nga Tiếng Anh - Trinh GDĐP - Trường Tiếng Anh - Nhất TNHN 1 - Thêu Toán - Uyên Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Địa lí (CĐ) - Phạm Nga KTCN - Loan Ngữ văn - Dung Tin học - Hạnh tin Toán (CĐ) - Thành Vật lí (CĐ) - Nam TNHN 1 - Đình Linh Ngữ văn - Dũng Toán - Tiên TNHN 1 - Trí Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng                                                                                                                      
T.5 1 Tiếng Anh - Trinh Hóa Học - Nghĩa Lịch sử - Phúc Thể Dục - Hùng Ngữ văn - Dũng Ngữ văn - Lài GD KTPL - Hoàng Thể Dục - Hùng(1) Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Phan Nga Vật lí - Thêu Toán - Hiếu4 Thể Dục - Hằng(TD) Toán - Uyên Tin học - Nga (Tin) Lịch sử - Liên Toán - Lưu Lịch sử - Trang Thể Dục - Oanh Ngữ văn - Thu Hằng Thể Dục - Oanh(1) Tin học - Đình Linh Tin học - Luyến KTNN - Trí Ngữ văn - Dung Địa lí - Phạm Nga                                                                                                                      
2 Tiếng Anh - Trinh Hóa học (CĐ) - Nghĩa Tin học - Luyến Thể Dục - Hùng Vật lí - Quyên Ngữ văn - Lài KTCN - Trường Thể Dục - Hùng(1) Tiếng Anh - Trúc Ngữ văn - Phan Nga Vật lí (CĐ) - Thêu Toán - Hiếu4 Thể Dục - Hằng(TD) Toán (CĐ) - Uyên Hóa Học - Thọ Su cđ - Liên Toán (CĐ) - Quý GDQP - Thiết Thể Dục - Oanh Ngữ văn - Thu Hằng Thể Dục - Oanh(1) Ngữ văn - Dũng Lịch sử - Phúc GD KTPL - Hoàng Ngữ văn (CĐ) - Dung Địa lí (CĐ) - Phạm Nga                                                                                                                      
3 Toán - Minh Ngữ văn - Hương Toán - Vy GDĐP - Phạm Nga Toán - Nhu Toán - Hồng Vân Toán - Hồng Phương Tiếng Anh - Nguyên Địa lí - Thanh Tin học - Nga (Tin) GDQP - Thiết Tin học - Hạnh tin Lịch sử - Trang Vật lí - Thiên Nga Lịch sử - Liên GDĐP - Trường Ngữ văn - Thu Huyền GD KTPL - Nên Tiếng Anh - Hiệp Toán - Thành Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Dũng Toán - Trung Toán - Tiên KTNN - Trí GD KTPL - Hoàng                                                                                                                      
4 Toán (CĐ) - Minh Tiếng Anh - Nguyên Toán (CĐ) - Vy Vật lí - Huyền Toán - Nhu Toán (CĐ) - Hồng Vân Toán - Hồng Phương Vật lí - Bích Địa lí (CĐ) - Thanh Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Phan Nga GDQP - Thiết Tin học - Hạnh tin Vật lí (CĐ) - Thiên Nga Sinh học - GD KTPL - Nên Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Thơ Sinh học - Xuân Toán - Thành Lịch sử - Phúc Lịch sử - Trang Toán (CĐ) - Trung Toán - Tiên Vật lí - Nam GDĐP - Nguyệt                                                                                                                      
5 HĐ TNHN 2 - Nguyệt HĐ TNHN 2 - Thanh Nguyên HĐ TNHN 2 - Huyền HĐ TNHN 2 - Dinh HĐ TNHN 2 - Hiền HĐ TNHN 2 - Lan HĐ TNHN 2 - Quy HĐ TNHN 2 - Bích HĐ TNHN 2 - Hồng Hải HĐ TNHN 2 - Hằng HĐ TNHN 2 - Vy HĐ TNHN 2 - Đinh Loan HĐ TNHN 2 - Mến HĐ TNHN 2 - HĐ TNHN 2 - Thơ HĐ TNHN 2 - Mai Loan HĐ TNHN 2 - Yến HĐ TNHN 2 - Hạnh d HĐ TNHN 2 - Hồng Phương HĐ TNHN 2 - Xuân HĐ TNHN 2 - Vi HĐ TNHN 2 - Mến (Lí) HĐ TNHN 2 - Phượng HĐ TNHN 2 - Thanh HĐ TNHN 2 - Văn Linh HĐ TNHN 2 - Hồng Vân                                                                                                                      
T.6 1 Vật lí - Nguyệt Lịch sử - Phúc Vật lí - Huyền Sinh học - Xuân Hóa Học - Hằng Hóa Học - Lan Ngữ văn - Thu Huyền Toán - Nhu Toán - Hồng Hải Thể Dục - Hùng Sinh học - Thanh Nguyên Hóa Học - Mến Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Vi Ngữ văn - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Thể Dục - Hằng(TD) Địa lí - Hạnh d Hóa Học - Dinh Hóa Học - Nghĩa Sinh học - Ngữ văn - Dũng Tiếng Anh - Phượng Địa lí - Thanh Toán - Văn Linh Thể Dục - Oanh                                                                                                                      
2 Vật lí (CĐ) - Nguyệt TNHN 1 - Phương 4 Vật lí (CĐ) - Huyền Lịch sử - Phúc Hóa học (CĐ) - Hằng Lịch sử - Nên Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền Toán - Nhu Toán - Hồng Hải Thể Dục - Hùng Tiếng Anh - Mai Loan Hóa học (CĐ) - Mến Lịch sử - Trang Tin học - Nga (Tin) Ngữ văn (CĐ) - Thu Hằng Ngữ văn - Lài Thể Dục - Hằng(TD) Địa lí (CĐ) - Hạnh d Toán - Hồng Phương Hóa học (CĐ) - Nghĩa Hóa Học - Vi Sinh học - Đinh Loan Ngữ văn - Dũng Địa lí (CĐ) - Thanh Toán - Văn Linh Thể Dục - Oanh                                                                                                                      
3 Sinh học - Thanh Nguyên GDĐP - Phạm Nga Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Thu Huyền Tiếng Anh - Trinh Thể Dục - Hùng GDĐP - Hạnh d GD KTPL - Nên GDĐP - Hoàng GDĐP - Trường Hóa Học - Lan Thể Dục - Hằng(TD) Hóa Học - Mến Lịch sử - Trang Lịch sử - Liên KTCN - Loan TNHN 1 - Bích Vân Ngữ văn - Dung Toán - Hồng Phương Thể Dục - Oanh TNHN 1 - Đình Linh GDĐP - Thiên Nga Ngữ văn (CĐ) - Dũng GDQP - Hồng KTNN - Trí Vật lí - Nam                                                                                                                      
4 Lịch sử - Nên Tiếng Anh - Nguyên Hóa Học - Thọ Tin học - Luyến GDĐP - Phạm Nga Thể Dục - Hùng GD KTPL - Hoàng TNHN 1 - Hiếu4 Ngữ văn - Phan Nga Toán - Minh Vật lí - Thêu Thể Dục - Hằng(TD) Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh TNHN 1 - Loan Toán - Uyên Lịch sử - Trang Vật lí - Thiên Nga Tin học - Hạnh tin Thể Dục - Oanh Toán - Thành Toán - Tiên Vật lí - Nam KTNN - Trí Tiếng Anh - Nhất GDQP - Hồng                                                                                                                      
5 Tin học - Luyến Tiếng Anh - Nguyên Hóa học (CĐ) - Thọ GDQP - Hồng TNHN 1 - Hiếu4 GDĐP - Hoàng KTCN - Trường Lịch sử - Liên Ngữ văn (CĐ) - Phan Nga Toán (CĐ) - Minh TNHN 1 - Thêu TNHN 1 - Loan Ngữ văn - Dung Tiếng Anh - Trinh Vật lí - Thiên Nga Toán - Uyên Địa lí - Phạm Nga TNHN 1 - Bích Vân Lịch sử - Trang Tin học - Hạnh tin Toán - Thành Toán (CĐ) - Tiên GDĐP - Nam TNHN 1 - Trí Tiếng Anh - Nhất TNHN 1 - Đình Linh                                                                                                                      
T.7 1 Ngữ văn - Hương Thể Dục - Oanh Sinh học - Hiền Vật lí - Huyền Thể Dục - Hùng Lịch sử - Nên Toán - Hồng Phương Địa lí - Hạnh d Vật lí - Bích Sinh học - Đinh Loan Hóa Học - Lan Vật lí - Yến Toán - Văn Linh Thể Dục - Hằng(TD) Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn - Thu Huyền Ngữ văn (CĐ) - Dung Vật lí - Mến (Lí) Tiếng Anh - Phượng Sinh học - Hóa Học - Mến TNHN 1 - Đình Linh Địa lí - Thanh Địa lí - Quy Toán - Hồng Vân                                                                                                                      
2 Lịch sử - Nên Thể Dục - Oanh Ngữ văn - Lài Vật lí (CĐ) - Huyền Thể Dục - Hùng Tin học - Nga (Tin) Vật lí - Bích KTCN - Trường GDQP - Hồng Ngữ văn - Phan Nga Hóa học (CĐ) - Lan Vật lí (CĐ) - Yến Toán (CĐ) - Văn Linh Thể Dục - Hằng(TD) Tiếng Anh - Thơ Tiếng Anh - Mai Loan Ngữ văn (CĐ) - Thu Huyền KTCN - Loan Sinh học - Xuân Tiếng Anh - Phượng TNHN 1 - Đình Linh Sinh học - Đinh Loan Sinh học - Ngữ văn - Hương Địa lí (CĐ) - Quy Toán (CĐ) - Hồng Vân                                                                                                                      
3 Tiếng Anh - Trinh Tin học - Luyến Ngữ văn - Lài Tiếng Anh - Thơ Tin học - Nga (Tin) Hóa Học - Lan Tiếng Anh - Nguyên GDQP - Hồng GD KTPL - Hoàng GDQP - Thiết Thể Dục - Hùng GDĐP - Trường Tin học - Hạnh tin Ngữ văn - Phan Nga TNHN 1 - Loan Vật lí - Thiên Nga GD KTPL - Nên Toán - Hiếu4 TNHN 1 - Trí Vật lí - Quyên Tiếng Anh - Trúc Toán - Tiên Thể Dục - Oanh Ngữ văn - Hương Vật lí - Nam Tiếng Anh - Phượng                                                                                                                      
4 Toán - Minh Toán - Thành Lịch sử - Phúc Toán - Uyên Tiếng Anh - Trinh Tiếng Anh - Trúc GDQP - Hồng Ngữ văn - Dũng Lịch sử - Liên TNHN 1 - Loan Thể Dục - Hùng Tiếng Anh - Nhất Vật lí (CĐ) - Thêu Ngữ văn - Phan Nga Ngữ văn - Thu Hằng GD KTPL - Nên GDQP - Thiết Toán (CĐ) - Hiếu4 GDĐP - Thiên Nga Vật lí (CĐ) - Quyên Tin học - Luyến Toán - Tiên Thể Dục - Oanh Vật lí - Nam GD KTPL - Hoàng KTNN - Trí                                                                                                                      
5 Toán - Minh Toán (CĐ) - Thành GDQP - Hồng Toán (CĐ) - Uyên Lịch sử - Phúc TNHN 1 - Phương 4 TNHN 1 - Hiếu4 Ngữ văn (CĐ) - Dũng Tiếng Anh - Trúc Lịch sử - Liên Tin học - Hạnh tin Tiếng Anh - Nhất Tiếng Anh - Nguyên TNHN 1 - Thêu Ngữ văn - Thu Hằng GDQP - Thiết Tiếng Anh - Trinh GDĐP - Trường                                                                                                                                      

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết 12A1 12A2 12A3 12A4 12A5 12D 12C1 12C2 12C3 11A1 11A2 11A3 11A4 11A5 11D 11C1 11C2 11C3 10A1 10A2 10A3 10A4 10D 10C1 10C2 10C3 11TOANPD 11LYPD 11ANHPD 10TOANPD 10LYPD 10ANHPD 10TOAN 10LY 10HOA 10SINH 10VAN 10SU 10DIA 10GDKTPL 10ANH 10TIN 11TOAN 11LY 11HOA 11SINH 11VAN 11SU 11DIA 11GDKTPL 11ANH 12TOAN 12LY 12HOA 12SINH 12VAN 12SU 12DIA 12GDKTPL 12ANH 12TOAN1 12TOAN2 12TOAN3 12TOAN4 12TOAN5 12TOAN6 12TOAN7 12TOAN8 12LY1 12LY2 12LY3 12LY4 12HOA1 12HOA2 12HOA3 12SINHONTN 12VAN1 12VAN2 12VAN3 12LICHSU1 12LICHSU2 12DIALI 12GDKT&PL 12ANH1 12ANH2
T.2 1                                                                                                                         Toán - Minh Toán - Thành Toán - Vy Toán - Hồng Vân Toán - Hồng Phương Toán - Nhu Toán - Hồng Hải Toán - Uyên                                  
2                                                                                                                         Toán - Minh Toán - Thành Toán - Vy Toán - Hồng Vân Toán - Hồng Phương Toán - Nhu Toán - Hồng Hải Toán - Uyên                                  
3                                                                                                                                                                          
4                                                                                                                                                                          
5                                                                                                                                                                          
T.3 1                                                                 Toán (BD) - Hồng Phương Vật lí (BD) - Mến (Lí) Hóa (BD) - Dinh Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Hương           Toán (BD) - Minh Vật lí (BD) - Bích Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Đinh Loan Ngữ văn (BD) - Thu Hằng     GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Thơ Toán (BD) - Nhu Vật lí (BD) - Huyền Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Thu Huyền                                         Ngữ văn - Dũng Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Phan Nga            
2                                                                 Toán (BD) - Hồng Phương Vật lí (BD) - Mến (Lí) Hóa (BD) - Dinh Sinh học (BD) - Ngữ văn (BD) - Hương           Toán (BD) - Minh Vật lí (BD) - Bích Hóa (BD) - Lan Sinh học (BD) - Đinh Loan Ngữ văn (BD) - Thu Hằng     GD KTPL (BD) - Hoàng Tiếng Anh (BD) - Thơ Toán (BD) - Nhu Vật lí (BD) - Huyền Hóa (BD) - Hằng Sinh học (BD) - Hiền Ngữ văn (BD) - Thu Huyền                                         Ngữ văn - Dũng Ngữ văn - Dung Ngữ văn - Phan Nga            
3                                                                                                                                                                          
4                                                                                                                                                                          
5                                                                                                                                                                          
T.4 1                                             T Anh (GT) - LUKE T Anh (GT) - WILLIAM     Toán - Văn Linh                                         Lịch sử (BD) - Trang Địa lí (BD) - Phạm Nga               Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Thanh GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên                 Vật lí - Nguyệt Vật lí - Quyên Vật lí - Huyền         Sinh học - Thanh Nguyên       Lịch sử - Liên     GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trúc  
2                                             T Anh (GT) - LUKE T Anh (GT) - WILLIAM     Toán - Văn Linh                                         Lịch sử (BD) - Trang Địa lí (BD) - Phạm Nga               Lịch sử (BD) - Phúc Địa lí (BD) - Thanh GD KTPL (BD) - Nên Tiếng Anh (BD) - Nguyên                 Vật lí - Nguyệt Vật lí - Quyên Vật lí - Huyền         Sinh học - Thanh Nguyên       Lịch sử - Liên     GD KTPL - Hoàng Tiếng Anh - Trúc  
3                                                                                                                                                                          
4                                                                                                                                                                          
5                                                                                                                                                                          
T.5 1                   T Anh (GT) - LUKE         T Anh (GT) - WILLIAM T Anh (GT) - Garrett                         Tiếng Anh - Mai Loan                   Địa lí (BD) - Hạnh d   Tiếng Anh (BD) - Phượng tinBD - Nga (Tin)                                                           Vật lí - Bích Hóa Học - Thọ Hóa Học - Nghĩa Hóa Học - Lan           Lịch sử - Liên Địa lí - Quy     Tiếng Anh - Nguyên
2                   T Anh (GT) - LUKE         T Anh (GT) - WILLIAM T Anh (GT) - Garrett                         Tiếng Anh - Mai Loan                   Địa lí (BD) - Hạnh d   Tiếng Anh (BD) - Phượng tinBD - Nga (Tin)                                                           Vật lí - Bích Hóa Học - Thọ Hóa Học - Nghĩa Hóa Học - Lan           Lịch sử - Liên Địa lí - Quy     Tiếng Anh - Nguyên
3                                                                                                                                                                          
4                                                                                                                                                                          
5                                                                                                                                                                          
T.6 1                                                                                                                                                                          
2                                                                                                                                                                          
3                                                                                                                                                                          
4                                                                                                                                                                          
5                                                                                                                                                                          
T.7 1                                                                                                                                                                          
2                                                                                                                                                                          
3                                                                                                                                                                          
4                                                                                                                                                                          
5                                                                                                                                                                          

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Hóa học Ngữ văn Thể dục Sinh học
2 Vật lí Hóa học (CĐ) Tin học Ngữ văn Thể dục Ngữ văn
3 Vật lí (CĐ) HĐ TNHN1 Vật lí Tin học GDĐP GDQP
4 Tiếng Anh Toán Lịch sử Sinh học Toán HĐ TNHN1
5 Tiếng Anh Toán Tiếng Anh HĐ TNHN2 Toán (CĐ) Lịch sử

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       T Anh GT    
2       T Anh GT    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO HĐ TNHN1 Toán Vật lí Sinh học Hóa học
2 Sinh học Tiếng Anh Toán (CĐ) Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Hóa học (CĐ)
3 Toán Tiếng Anh Lịch sử GDQP Hóa học Thể dục
4 Toán Ngữ văn Tin học Ngữ văn Vật lí Thể dục
5 Lịch sử Ngữ văn GDĐP HĐ TNHN2 HĐ TNHN1 Tin học

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Vật lí Toán Hóa học Vật lí
2 Sinh học Toán Sinh học Toán Hóa học (CĐ) Vật lí (CĐ)
3 Lịch sử Toán (CĐ) Ngữ văn Tin học Thể dục GDĐP
4 Ngữ văn Lịch sử HĐ TNHN1 GDQP Thể dục Tiếng Anh
5 Ngữ văn Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN2 HĐ TNHN1 Tiếng Anh

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Toán Sinh học Thể dục Sinh học Toán
2 Hóa học Toán Ngữ văn Thể dục Lịch sử Toán (CĐ)
3 Hóa học (CĐ) GDQP GDĐP Lịch sử Hóa học Tin học
4 Vật lí Tiếng Anh Vật lí Tin học Ngữ văn Vật lí (CĐ)
5 HĐ TNHN1 Tiếng Anh HĐ TNHN1 HĐ TNHN2 Ngữ văn Tiếng Anh

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Tin học Toán Hóa học Thể dục
2 Sinh học Hóa học (CĐ) Sinh học Toán (CĐ) Tin học Thể dục
3 Tiếng Anh HĐ TNHN1 Ngữ văn Vật lí Lịch sử Ngữ văn
4 Vật lí GDQP Toán Vật lí (CĐ) Tiếng Anh Ngữ văn
5 GDĐP Lịch sử Toán HĐ TNHN2 Tiếng Anh HĐ TNHN1

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Thể dục Toán Tin học Ngữ văn Tiếng Anh
2 Toán Thể dục Toán (CĐ) Hóa học Ngữ văn (CĐ) Tiếng Anh
3 Toán Tiếng Anh Sinh học Lịch sử Lịch sử HĐ TNHN1
4 Tin học GDĐP Vật lí Sinh học HĐ TNHN1 Ngữ văn
5 Hóa học GDQP Vật lí (CĐ) HĐ TNHN2 Vật lí Ngữ văn

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       T Anh GT    
2       T Anh GT    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Tiếng Anh Thể dục Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh
2 Địa lí KTCN Thể dục Lịch sử (CĐ) Ngữ văn Tiếng Anh
3 HĐ TNHN1 Toán HĐ TNHN1 GDĐP KTCN Vật lí
4 Lịch sử Ngữ văn Địa lí GD KTPL Toán GD KTPL
5 Vật lí Ngữ văn (CĐ) Địa lí (CĐ) HĐ TNHN2 Toán GDQP

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       T Anh GT    
2       T Anh GT    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí HĐ TNHN1 Toán Thể dục Ngữ văn
2 KTCN Tiếng Anh Vật lí Toán (CĐ) Thể dục Ngữ văn (CĐ)
3 Địa lí Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn HĐ TNHN1 GD KTPL
4 Toán Địa lí (CĐ) GDĐP Ngữ văn Lịch sử GDQP
5 Toán GD KTPL KTCN HĐ TNHN2 Địa lí Tiếng Anh

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO KTCN Tiếng Anh Lịch sử Địa lí Ngữ văn (CĐ)
2 GD KTPL Lịch sử Tiếng Anh GDQP Địa lí (CĐ) KTCN
3 Toán Thể dục Địa lí GD KTPL Ngữ văn Toán
4 Toán Thể dục Ngữ văn Tiếng Anh Vật lí Toán (CĐ)
5 HĐ TNHN1 Vật lí Ngữ văn HĐ TNHN2 HĐ TNHN1 GDĐP

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Vật lí Thể dục Hóa học Vật lí
2 Toán Hóa học (CĐ) Vật lí (CĐ) Thể dục Toán Sinh học
3 Toán (CĐ) Tiếng Anh Ngữ văn Tiếng Anh Toán HĐ TNHN1
4 Ngữ văn Tiếng Anh HĐ TNHN1 Sinh học Tin học GDĐP
5 Ngữ văn GDQP Tin học HĐ TNHN2 Lịch sử  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Sinh học Tiếng Anh Vật lí Ngữ văn
2 Vật lí Ngữ văn Thể dục Tiếng Anh Vật lí (CĐ) Lịch sử
3 Hóa học GDĐP Thể dục Toán Sinh học Tiếng Anh
4 HĐ TNHN1 Hóa học HĐ TNHN1 Toán (CĐ) Lịch sử Toán
5 GDQP Hóa học (CĐ) Tin học HĐ TNHN2 Tin học Toán

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Hóa học Sinh học Ngữ văn Hóa học Tiếng Anh
2 Tin học Sinh học GDQP Ngữ văn Hóa học (CĐ) Tiếng Anh
3 Ngữ văn Vật lí Tiếng Anh Toán Thể dục Vật lí
4 Lịch sử GDĐP Toán Toán Thể dục Vật lí (CĐ)
5 HĐ TNHN1 HĐ TNHN1 Toán (CĐ) HĐ TNHN2 Tin học  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Ngữ văn Hóa học Thể dục Sinh học Sinh học
2 Tiếng Anh Ngữ văn Hóa học (CĐ) Thể dục Hóa học HĐ TNHN1
3 Tiếng Anh Tin học GDQP Ngữ văn HĐ TNHN1 Tiếng Anh
4 Vật lí Toán Vật lí Lịch sử Toán Tin học
5 GDĐP Toán (CĐ) Vật lí (CĐ) HĐ TNHN2 Toán  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí Hóa học Tin học Ngữ văn Hóa học
2 Vật lí Vật lí (CĐ) Hóa học (CĐ) Ngữ văn Sinh học Sinh học
3 GDQP Tiếng Anh Thể dục Ngữ văn GDĐP Toán
4 Tiếng Anh Tin học Thể dục Lịch sử Toán Toán
5 Tiếng Anh HĐ TNHN1 HĐ TNHN1 HĐ TNHN2 Toán (CĐ)  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Sinh học Tiếng Anh Tin học Tiếng Anh HĐ TNHN1
2 HĐ TNHN1 Hóa học Tiếng Anh Lịch sử Ngữ văn Sinh học
3 Tin học Toán Hóa học Toán Ngữ văn (CĐ) Thể dục
4 GDQP Vật lí Ngữ văn Toán (CĐ) Vật lí Thể dục
5 Toán Vật lí (CĐ) Ngữ văn HĐ TNHN2 GDĐP  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     T Anh GT      
2     T Anh GT      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Thể dục Lịch sử (CĐ) KTNN Địa lí Địa lí
2 GDĐP Thể dục GD KTPL GD KTPL Địa lí (CĐ) Ngữ văn
3 HĐ TNHN1 Lịch sử Vật lí Toán GDQP Ngữ văn
4 Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh Toán KTNN Vật lí
5 Ngữ văn (CĐ) Tiếng Anh Toán HĐ TNHN2 HĐ TNHN1  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     T Anh GT      
2     T Anh GT      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Địa lí Toán Ngữ văn Toán Địa lí
2 GDQP GDĐP Toán (CĐ) Ngữ văn (CĐ) Toán Địa lí (CĐ)
3 Tiếng Anh HĐ TNHN1 Thể dục KTNN KTNN Vật lí
4 GD KTPL Ngữ văn Thể dục Vật lí Tiếng Anh GD KTPL
5 Lịch sử Ngữ văn HĐ TNHN1 HĐ TNHN2 Tiếng Anh  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Toán GD KTPL Địa lí Thể dục Toán
2 Tiếng Anh Toán Lịch sử Địa lí (CĐ) Thể dục Toán (CĐ)
3 Tiếng Anh Vật lí HĐ TNHN1 GD KTPL Vật lí Tiếng Anh
4 Ngữ văn KTNN Ngữ văn GDĐP GDQP KTNN
5 Ngữ văn Địa lí Ngữ văn (CĐ) HĐ TNHN2 HĐ TNHN1  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOANPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOANPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Toán      
2     Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LYPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LYPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANHPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANHPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Tiếng Anh    
2       Tiếng Anh    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí Vật lí Hóa học Lịch sử Thể dục
2 Hóa học Sinh học Vật lí (CĐ) Hóa học (CĐ) HĐ TNHN1 Thể dục
3 Sinh học GDQP HĐ TNHN1 Ngữ văn GDĐP Tin học
4 Toán Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh Tiếng Anh Toán
5 Toán Tin học Ngữ văn HĐ TNHN2 Tiếng Anh Toán (CĐ)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOANPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOANPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LYPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LYPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANHPD - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANHPD - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TOAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Toán (BD)        
2   Toán (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10HOA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LY - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Vật lí (BD)        
2   Vật lí (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10LY - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10HOA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Hóa (BD)        
2   Hóa (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SINH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SINH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Sinh học (BD)        
2   Sinh học (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10VAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10VAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Ngữ văn (BD)        
2   Ngữ văn (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SU - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10SU - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10DIA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10DIA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Địa lí (BD)    
2       Địa lí (BD)    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Toán GDĐP Lịch sử Vật lí Sinh học
2 Ngữ văn Toán Sinh học Tin học Vật lí (CĐ) Ngữ văn
3 Tiếng Anh Thể dục Vật lí Toán Tiếng Anh Ngữ văn
4 Tiếng Anh Thể dục Tin học Toán (CĐ) Hóa học Lịch sử
5 HĐ TNHN1 HĐ TNHN1 Hóa học HĐ TNHN2 Hóa học (CĐ) GDQP

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10GDKTPL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10GDKTPL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10ANH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Tiếng Anh (BD)    
2       Tiếng Anh (BD)    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TIN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 10TIN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Tin (BD)    
2       Tin (BD)    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11TOAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Toán (BD)        
2   Toán (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LY - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11LY - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Vật lí (BD)        
2   Vật lí (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11HOA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11HOA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Hóa (BD)        
2   Hóa (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SINH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SINH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Sinh học (BD)        
2   Sinh học (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11VAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11VAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Ngữ văn (BD)        
2   Ngữ văn (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SU - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11SU - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11DIA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11DIA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Tiếng Anh Hóa học Thể dục Sinh học Vật lí
2 HĐ TNHN1 Tiếng Anh Hóa học (CĐ) Thể dục Lịch sử Vật lí (CĐ)
3 Hóa học HĐ TNHN1 Sinh học GDĐP Ngữ văn Tiếng Anh
4 Tin học Toán Ngữ văn Vật lí Tin học Toán
5 Lịch sử Toán Ngữ văn HĐ TNHN2 GDQP Toán (CĐ)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11GDKTPL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11GDKTPL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   GD KTPL (BD)        
2   GD KTPL (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 11ANH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Tiếng Anh (BD)        
2   Tiếng Anh (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Toán (BD)        
2   Toán (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Vật lí (BD)        
2   Vật lí (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12HOA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12HOA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Hóa (BD)        
2   Hóa (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SINH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SINH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Sinh học (BD)        
2   Sinh học (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12VAN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12VAN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Ngữ văn (BD)        
2   Ngữ văn (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SU - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SU - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Lịch sử (BD)      
2     Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12DIA - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12DIA - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Địa lí (BD)      
2     Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12GDKTPL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GD KTPL (BD)      
2     GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Sinh học Sinh học Ngữ văn Hóa học Thể dục
2 Hóa học Toán Ngữ văn Vật lí Hóa học (CĐ) Thể dục
3 Vật lí Toán (CĐ) Ngữ văn Toán Tiếng Anh Tin học
4 Vật lí (CĐ) GDQP Tiếng Anh Toán GDĐP Tiếng Anh
5 Tin học Lịch sử HĐ TNHN1 HĐ TNHN2 HĐ TNHN1 Lịch sử

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12A5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12ANH - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12ANH - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh (BD)      
2     Tiếng Anh (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN5 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN5 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN6 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN6 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN7 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN7 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN8 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12TOAN8 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 Toán          
2 Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Sinh học Vật lí Ngữ văn Hóa học Lịch sử
2 Toán Tiếng Anh Sinh học Ngữ văn Lịch sử Tin học
3 Toán Tiếng Anh Tin học Toán Thể dục Hóa học
4 Ngữ văn Vật lí HĐ TNHN1 Toán (CĐ) Thể dục Tiếng Anh
5 Ngữ văn (CĐ) Vật lí (CĐ) GDQP HĐ TNHN2 GDĐP HĐ TNHN1

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12D - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Vật lí      
2     Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY4 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LY4 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Vật lí    
2       Vật lí    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12HOA1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12HOA1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Hóa học    
2       Hóa học    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12HOA2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12HOA2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Hóa học    
2       Hóa học    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12HOA3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12HOA3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Hóa học    
2       Hóa học    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SINHONTN - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12SINHONTN - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Sinh học      
2     Sinh học      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12VAN1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12VAN1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Ngữ văn        
2   Ngữ văn        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12VAN2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12VAN2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Ngữ văn        
2   Ngữ văn        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12VAN3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12VAN3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   Ngữ văn        
2   Ngữ văn        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Thể dục Vật lí GD KTPL Ngữ văn Toán
2 Địa lí Thể dục Lịch sử KTCN Ngữ văn (CĐ) Vật lí
3 Địa lí (CĐ) Địa lí Lịch sử (CĐ) Toán GDĐP Tiếng Anh
4 Lịch sử Ngữ văn Tiếng Anh Toán GD KTPL GDQP
5 HĐ TNHN1 Ngữ văn Tiếng Anh HĐ TNHN2 KTCN HĐ TNHN1

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LICHSU1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LICHSU1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Lịch sử      
2     Lịch sử      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LICHSU2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12LICHSU2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Lịch sử    
2       Lịch sử    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12DIALI - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12DIALI - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Địa lí    
2       Địa lí    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12GDKT&PL - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12GDKT&PL - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     GD KTPL      
2     GD KTPL      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12ANH1 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12ANH1 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     Tiếng Anh      
2     Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12ANH2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12ANH2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       Tiếng Anh    
2       Tiếng Anh    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Vật lí Địa lí Thể dục Toán Địa lí
2 GDĐP Ngữ văn Địa lí (CĐ) Thể dục Toán KTCN
3 KTCN Ngữ văn HĐ TNHN1 Tiếng Anh GD KTPL GDQP
4 Tiếng Anh GD KTPL Toán Vật lí HĐ TNHN1 Ngữ văn
5 Tiếng Anh Lịch sử Toán (CĐ) HĐ TNHN2 Lịch sử Ngữ văn (CĐ)

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C2 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi sáng

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 CHAOCO Toán Thể dục Tiếng Anh Toán Vật lí
2 Địa lí Toán (CĐ) Thể dục Tiếng Anh Toán GDQP
3 Vật lí HĐ TNHN1 HĐ TNHN1 Địa lí GDĐP GD KTPL
4 KTCN Lịch sử Ngữ văn Địa lí (CĐ) Ngữ văn Lịch sử
5 GD KTPL KTCN Ngữ văn HĐ TNHN2 Ngữ văn (CĐ) Tiếng Anh

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu lớp: 12C3 - Buổi chiều

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI SÁNG

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

THỜI KHÓA BIỂU PHÒNG BUỔI CHIỀU

Ngày Tiết
T.2 1
2
3
4
5
T.3 1
2
3
4
5
T.4 1
2
3
4
5
T.5 1
2
3
4
5
T.6 1
2
3
4
5
T.7 1
2
3
4
5

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI SÁNG

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh                 11A1 11A1               12A1 12A1         11A1 11A1       12A1 12A1
Lê Công Cường     11C1                   11C1                   HOP              
Lê Hồ Quý               11A3                 11C2           HOP              
Nguyễn Thị Hồng Hải   11D 11D     12C3 12C3       11D 11D               12C3 12C3 12C3                
Phan Văn Linh           11A4 11A4       10C2 10C2               10C2 10C2 10C2       11A4 11A4      
Nguyễn Thị Yến Lưu       11C2 11C2                     11C2             HOP              
Võ Thị Tuyết Nhu             12A5 12A5           12C2 12C2     12A5 12A5   12C2 12C2 HOP              
Nguyên Thị Hồng Phương   10A1 10A1                             12C1 12C1 10A1   10A1 10A1     12C1        
Hồ Thị Thủy Tiên       12A1 12A3     12C3   12A3     12C3 12A1 10C1     10C1 10C1         10A4 10A4     10A4 10A4  
Phạm Quốc Quân Trung         10D     10D                   10D 10D       HOP              
Trương Vĩnh Thành       12A2 12A2       10A3 10A3       10A2 10A2     10A2 10A2         10A3 10A3       12A2 12A2
Nguyễn Thị Hồng Vân   12D 12D     10C3 10C3                     12D 12D 10C3           10C3 10C3      
Vương Thị Hà Vy     11A2 11A2   12A3 12A3       11A2 11A2           12A3 12A3 11A2                    
Trần Thị Bích Uyên               11C1 12A4 12A4       11A5 11A5 11A5 11A5             11C1 11C1       12A4 12A4
Nguyễn Thị Quý Hiếu     11C3 11C3 12C1   11A3           12C2   12A5 11A3 11A3             12C2 12A5     11C3 11C3 12C1
Trần Thị Mến   10A4       10A4 10A4       10A1 10A1               10A4           10A1        
Lê Thị Hồng Bích     12C3     12C2 10C2       12C1               12C2 12C2           12C3 12C1      
Đinh Thị Quê Quyên     12A5 12A5       10A2 12D 12D 12D           12A5           HOP         10A2 10A2  
Hoàng Thị Huyền   10C1                     12A3           12A4 12A3 12A3 12A3       12A4 12A4      
Nguyễn Thị Thiên Nga       11A5 11C1       10A2 11C3       11D 11D     11A5 11A5       10A4 11C3 11D     11C1 10A1  
Nguyễn Đắc Nam       10A3 10A3     10C3 10D 10D     10C1 10A3 10A3       10C2       10C3 10D 10D     10C2 10C1  
Huỳnh Thị Hải Nguyệt   12A1       12A2         12A2 12A2             10C3 12A1 12A1 12A1                
Lê Hà Hoàng Yến   11A1 11A1     11C2         11A3 11C2 11A1             11C2           11A3 11A3      
Phan Thị Hồng Phương   12A4           12A4         12A2 12D               12A2 HOP             12D
Bùi Thị Hồng Thêu       11A4 11A4 11A2   11A5           11A4 11A4 11A2 11A2             11A2 11A2       11A4 11A5
Phạm Xuân Thọ     12A1   11D       12A1 12A1         12A3   11D             12A3 12A3          
Lê Thị Hằng   12A5       11A1 11A1       11A1                 11A1 12A5 12A5 HOP              
Cao Xuân Dinh     12A4     10A1 10A1       12A4 12A4               12A4 10A1                  
Nguyễn Thị Lan                                       12D 12D   11A2     11A2 11A2 12D    
Hồ Thị Thu Mến   11A4 11A4     11A3         10A4 10A4               11A4 11A3 11A3 11A4     10A4        
Nguyễn Đình Nghĩa   12A2       10A2 10D           10D     12A2 12A2       10A2 10A2 HOP              
Hồ Thị Bích Vân         11C3           11C2                       11C2   11C3          
Lê Thị Tường Vi           11A5 11A5       10A3 10A3               10A3 11A5 10A3                
Quách Thị Luyến     10D 12A4       10A3   12A2       12A3 12A1 10D 12A3             12A4 12A1     12A2 10A3  
Trần Đình Linh   10D             10A4 10A4     10C3   10A4 10A4             10A3   10C3 10D 10A3      
Nguyễn Thị Nga       11D 12A5           11A5 11A1 12D     11D   11A1       11A5 HOP       12D 12A5    
Thái Thị Mỹ Hạnh   10A2               11A3       11A2 10A1     11A3 11A4         10A1 10A2     11A4   11A2
Võ Thị Ngọc Dung       10A1 10A1       10C2 10C2   11A4 10A1 11C3 11C3 10C2 10C2           11C3 11A4 11A4 11C3        
Nguyễn Tấn Dũng             12C2 12C2       12A5 12A5 10D 10D 12A5 10A4 10A4     10A4 10D 10D           12C2 12C2
Phan Thị Nga                 11A2 11A2     11A5 12C3 12C3 11A1 11A1   11A2         12C3 12C3   11A1 11A5 11A5  
Lê Thị Thu Hằng     10A2 10C3 10C3 10A3 10A3             10C3 10C3 10A2 10A2 10A3     11D 11D             11D 11D
Nguyễn Thị Thu Huyền       11A3 11A3       12C1 12C1     11A3 12A4 12A4     11C2 11C2   12C1 12C1 12A4     11C2 11C2      
Trần Thị Mỹ Hương       10C1 10C1 12A1 12A1             12A2 12A2     12A2               12A1 10C1 10C1    
Nguyễn Thị Mỹ Lài   12A3   12D 12D       11C1 11C1           12D 12D       11C1 11C1 HOP       12A3 12A3    
Cao Thị Thanh Nguyên   11A2 12A2       12A2       12A1                 12A2 11A2   12A1              
Đinh Thị Thanh Loan   11A3                 11A4 11A3             11A1 11A3 11A4 10A4       11A1 10A4      
Vũ Thị Thanh Hà   11A5       10D           11A5 11D           11D 11A5 10A3         10A3 10D      
Nguyễn Thị Thu Hiền           12A5         12A5 12A3               12A5     HOP     12A3        
Lê Thanh Xuân           12D 10A2       10A2 12D 12A4           10A1 10A2 12A4           10A1      
Đặng Minh Trí     10C1   10A2     10C2 10C3 10A2       10A1 10C2 10C1   10C2         10C2 10C1 10C1     10A1 10C3  
Phan Văn Trường     12C2 12C3 11A5       11D 12C3     11A4 11C2 11A2   12C1 11C1         11A1   12C1   12C2 11A3   11C3
Trịnh Thị Loan   11C2       11C3 11C1 11A1           11A3 11C2               11C1 11D 11A3   11C3 11D 11A1  
Võ Thị Phúc       12C1 12A4       12A2 12A5   12C1 12C1     12A3 10D   10A3   12A2 12A4 HOP           12A3 12A5
Phan Thị Nên   11C3             12C2 11C2               11C3 11C1     12D 12C2 12A1   12D 12A1 11C2 11C1  
Huỳnh Thị Kim Liên       11C1 11A2       12C3 12C2     11A2 11A1   11C1 11C1 11D         11D   12C2       12C3 11A1
Nguyễn Thị Thảo Trang     11A3 10A2 10C2   11C3 10C1 11A3 11A5 10C1 10C3 11C2     11C3   11A4 10A4     11A4 11A5 11C2 10A1          
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng       10C2 12C3           10C3 10C1       12C1 10C1 10C3         12C3 12C1 12D     12C3 10C2  
Phạm Thị Nga   11C1 11C2         12A1 11C2 10C3       11C1 11C1 10C3 10C3 12A4         12A2 12A5 11C2          
Đoàn Thị Ngọc Hạnh   12C2                 12C2 12C2 11C3             11C3 11C3 11C3 12C1     12C2        
Nguyễn Thị Bích Quy   12C1 12C1     10C2   12C1                       12C1           10C2 10C2      
Đào Thị Phương Thanh   12C3                 12A3             12C3 12C3 10C1 10C1 10C1       10C1        
Bùi Thị Nhã Trúc   10A3 10A3       12D 12D               12C3 12C3           HOP         10A3 12D 12C3
Đặng Thị Hồng Hiệp               10A1 10A1                 10A1         HOP              
Hoàng Thị Mai Loan     12A3 12A3   11C1 11A2 11A2                       11C1   11A2 12A3     11C1 11C1      
Đinh Thống Nhất     10C2 10A4 10A4     10A4 10C1 10C1       10C1 11A3                 10C2 10C2       11A3 11A3
Trương Thị Nguyên       12C2 12C2       11A4 11A4       12C1 12C1     12C2 12A2         12A2 12A2     12C1   11A4
Hồ Thị Phượng   10C3 10C3               10D 10D 10A2             10D 10D         10A2 10A2 10C3    
Mai Thị Hoài Thơ           12A4 12A4 11D     11C3 11C3             11C3 11D           11D 11D 12A4    
Trần Thị Thục Trinh     11A5 11A1 11A1   11C2 11C2           12A5 11A1 12A1 12A1           12A5 11A5 11A5     12A1 12A5 11C2
LUKE                                                            
WILLIAM                                                            
Garrett                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng           12C1 12C1       12C3 12C3       12A4 12A4       11A1 11A1 12D 12D   12A5 12A5 11A2 11A2  
Nguyễn Ngọc Hùng(1)                               12C2 12C2                          
Trương Thị Oanh           10C1 10C1 12A3 12A3     12A1 12A1     10A1 10A1       10C3 10C3 10A2 10A2   12A2 12A2 10D 10D  
Trương Thị Oanh(1)                               10A3 10A3                          
Nguyễn Thị Thu Hằng           11D 11D 11C3 11C3   11C1 11C1 10C2 10C2   11A4 11A4       11C2 11C2 11A3 11A3   11A5 11A5      
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)                         10A4 10A4                                
Phan Văn Hồng   10C2 10A4 10D 12A1     12A2 12A5 10A1   10A2 10A3   12D               10C1 10C3 12A4   12C3 12C2 12C1 12A3
Nguyễn Quang Thiết               11A4 11A5 11D             11C3 11A2 11A3                 11A1 11C2 11C1

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

THỜI KHÓA BIỂU BUỔI CHIỀU

Ngày Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
Tiết 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5 1 2 3 4 5
Huỳnh Văn Minh 12TOAN1 12TOAN1       11TOAN 11TOAN                                              
Lê Công Cường                                                            
Lê Hồ Quý                                                            
Nguyễn Thị Hồng Hải 12TOAN7 12TOAN7                                                        
Phan Văn Linh                     11TOANPD 11TOANPD                                    
Nguyễn Thị Yến Lưu                                                            
Võ Thị Tuyết Nhu 12TOAN6 12TOAN6       12TOAN 12TOAN                                              
Nguyên Thị Hồng Phương 12TOAN5 12TOAN5       10TOAN 10TOAN                                              
Hồ Thị Thủy Tiên                                                            
Phạm Quốc Quân Trung                                                            
Trương Vĩnh Thành 12TOAN2 12TOAN2                                                        
Nguyễn Thị Hồng Vân 12TOAN4 12TOAN4                                                        
Vương Thị Hà Vy 12TOAN3 12TOAN3                                                        
Trần Thị Bích Uyên 12TOAN8 12TOAN8                                                        
Nguyễn Thị Quý Hiếu                                                            
Trần Thị Mến           10LY 10LY                                              
Lê Thị Hồng Bích           11LY 11LY                 12LY4 12LY4                          
Đinh Thị Quê Quyên                     12LY2 12LY2                                    
Hoàng Thị Huyền           12LY 12LY       12LY3 12LY3                                    
Nguyễn Thị Thiên Nga                                                            
Nguyễn Đắc Nam                                                            
Huỳnh Thị Hải Nguyệt                     12LY1 12LY1                                    
Lê Hà Hoàng Yến                                                            
Phan Thị Hồng Phương                                                            
Bùi Thị Hồng Thêu                                                            
Phạm Xuân Thọ                               12HOA1 12HOA1                          
Lê Thị Hằng           12HOA 12HOA                                              
Cao Xuân Dinh           10HOA 10HOA                                              
Nguyễn Thị Lan           11HOA 11HOA                 12HOA3 12HOA3                          
Hồ Thị Thu Mến                                                            
Nguyễn Đình Nghĩa                               12HOA2 12HOA2                          
Hồ Thị Bích Vân                                                            
Lê Thị Tường Vi                                                            
Quách Thị Luyến                                                            
Trần Đình Linh                                                            
Nguyễn Thị Nga                               10TIN 10TIN                          
Thái Thị Mỹ Hạnh                                                            
Võ Thị Ngọc Dung           12VAN2 12VAN2                                              
Nguyễn Tấn Dũng           12VAN1 12VAN1                                              
Phan Thị Nga           12VAN3 12VAN3                                              
Lê Thị Thu Hằng           11VAN 11VAN                                              
Nguyễn Thị Thu Huyền           12VAN 12VAN                                              
Trần Thị Mỹ Hương           10VAN 10VAN                                              
Nguyễn Thị Mỹ Lài                                                            
Cao Thị Thanh Nguyên                     12SINHONTN 12SINHONTN                                    
Đinh Thị Thanh Loan           11SINH 11SINH                                              
Vũ Thị Thanh Hà           10SINH 10SINH                                              
Nguyễn Thị Thu Hiền           12SINH 12SINH                                              
Lê Thanh Xuân                                                            
Đặng Minh Trí                                                            
Phan Văn Trường                                                            
Trịnh Thị Loan                                                            
Võ Thị Phúc                     12SU 12SU                                    
Phan Thị Nên                     12GDKTPL 12GDKTPL                                    
Huỳnh Thị Kim Liên                     12LICHSU1 12LICHSU1       12LICHSU2 12LICHSU2                          
Nguyễn Thị Thảo Trang                     11SU 11SU                                    
Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng           11GDKTPL 11GDKTPL       12GDKT&PL 12GDKT&PL                                    
Phạm Thị Nga                     11DIA 11DIA                                    
Đoàn Thị Ngọc Hạnh                               10DIA 10DIA                          
Nguyễn Thị Bích Quy                               12DIALI 12DIALI                          
Đào Thị Phương Thanh                     12DIA 12DIA                                    
Bùi Thị Nhã Trúc                     12ANH1 12ANH1                                    
Đặng Thị Hồng Hiệp                                                            
Hoàng Thị Mai Loan                               11ANHPD 11ANHPD                          
Đinh Thống Nhất                                                            
Trương Thị Nguyên                     12ANH 12ANH       12ANH2 12ANH2                          
Hồ Thị Phượng                               10ANH 10ANH                          
Mai Thị Hoài Thơ           11ANH 11ANH                                              
Trần Thị Thục Trinh                                                            
LUKE                     10D 10D       11A1 11A1                          
WILLIAM                     10C1 10C1       11D 11D                          
Garrett                               11C1 11C1                          
Nguyễn Ngọc Hùng                                                            
Nguyễn Ngọc Hùng(1)                                                            
Trương Thị Oanh                                                            
Trương Thị Oanh(1)                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng                                                            
Nguyễn Thị Thu Hằng(1)                                                            
Phan Văn Hồng                                                            
Nguyễn Quang Thiết                                                            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Văn Minh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       12A1 - Toán    
4   11A1 - Toán   12A1 - Toán (CĐ) 11A1 - Toán 12A1 - Toán
5   11A1 - Toán     11A1 - Toán (CĐ) 12A1 - Toán

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12TOAN1 - Toán 11TOAN - Toán (BD)        
2 12TOAN1 - Toán 11TOAN - Toán (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Quốc Quân Trung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3   10D - Toán   10D - Toán HOP  
4       10D - Toán (CĐ)    
5 10D - Toán          

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Vĩnh Thành

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       10A2 - Toán    
4 12A2 - Toán 10A3 - Toán 10A2 - Toán 10A2 - Toán 10A3 - Toán 12A2 - Toán
5 12A2 - Toán 10A3 - Toán (CĐ) 10A2 - Toán (CĐ)   10A3 - Toán 12A2 - Toán (CĐ)

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12TOAN2 - Toán          
2 12TOAN2 - Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C3 - Toán       10C3 - Toán
2 12D - Toán 10C3 - Toán       10C3 - Toán (CĐ)
3 12D - Toán     12D - Toán    
4       12D - Toán (CĐ)    
5       10C3 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12TOAN4 - Toán          
2 12TOAN4 - Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Vương Thị Hà Vy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A3 - Toán 11A2 - Toán      
2   12A3 - Toán 11A2 - Toán (CĐ)      
3 11A2 - Toán     12A3 - Toán    
4 11A2 - Toán     12A3 - Toán (CĐ)    
5       11A2 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12TOAN3 - Toán          
2 12TOAN3 - Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Bích Uyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11A5 - Toán    
2       11A5 - Toán (CĐ)    
3   11C1 - Toán        
4   12A4 - Toán 11A5 - Toán   11C1 - Toán 12A4 - Toán
5   12A4 - Toán 11A5 - Toán   11C1 - Toán 12A4 - Toán (CĐ)

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12TOAN8 - Toán          
2 12TOAN8 - Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Quý Hiếu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11A3 - Toán    
2   11A3 - Toán   11A3 - Toán    
3 11C3 - Toán   12C2 - HĐ TNHN1     11C3 - Toán
4 11C3 - Toán       12C2 - HĐ TNHN1 11C3 - Toán (CĐ)
5 12C1 - HĐ TNHN1   12A5 - HĐ TNHN1   12A5 - HĐ TNHN1 12C1 - HĐ TNHN1

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A4 - Vật lí 10A1 - Vật lí     10A1 - Vật lí
2 10A4 - Vật lí 10A4 - Vật lí (CĐ) 10A1 - Vật lí (CĐ)      
3            
4            
5       10A4 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10LY - Vật lí (BD)        
2   10LY - Vật lí (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hồng Bích

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C2 - Vật lí 12C1 - Vật lí     12C3 - Vật lí
2   10C2 - GDĐP       12C1 - Vật lí
3 12C3 - Vật lí          
4       12C2 - Vật lí    
5       12C2 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11LY - Vật lí (BD)   12LY4 - Vật lí    
2   11LY - Vật lí (BD)   12LY4 - Vật lí    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Quê Quyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12D - Vật lí      
2       12A5 - Vật lí    
3 12A5 - Vật lí 10A2 - Vật lí     HOP 10A2 - Vật lí
4 12A5 - Vật lí (CĐ) 12D - Vật lí       10A2 - Vật lí (CĐ)
5   12D - Vật lí (CĐ)        

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12LY2 - Vật lí      
2     12LY2 - Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12A3 - Vật lí 12A4 - Vật lí
2 10C1 - GDĐP       12A3 - Vật lí (CĐ) 12A4 - Vật lí (CĐ)
3     12A3 - Vật lí      
4       12A4 - Vật lí    
5       12A3 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12LY - Vật lí (BD) 12LY3 - Vật lí      
2   12LY - Vật lí (BD) 12LY3 - Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Công Cường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3 11C1 - HĐ TNHN1   11C1 - HĐ TNHN1   HOP  
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thiên Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       11A5 - Vật lí 10A4 - GDĐP 11C1 - Vật lí
4 11A5 - Vật lí 10A2 - GDĐP 11D - Vật lí 11A5 - Vật lí (CĐ) 11C3 - Vật lí 10A1 - GDĐP
5 11C1 - Vật lí 11C3 - Vật lí 11D - Vật lí (CĐ)   11D - Vật lí  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đắc Nam

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3   10C3 - Vật lí 10C1 - Vật lí   10C3 - Vật lí 10C2 - Vật lí
4 10A3 - Vật lí 10D - Vật lí 10A3 - Vật lí 10C2 - Vật lí 10D - Vật lí 10C1 - Vật lí
5 10A3 - GDĐP 10D - Vật lí (CĐ) 10A3 - Vật lí (CĐ)   10D - GDĐP  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Hải Nguyệt

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A2 - Vật lí 12A2 - Vật lí   12A1 - Vật lí  
2 12A1 - Vật lí   12A2 - Vật lí (CĐ)   12A1 - Vật lí (CĐ)  
3            
4       10C3 - GDĐP    
5       12A1 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12LY1 - Vật lí      
2     12LY1 - Vật lí      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hà Hoàng Yến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C2 - Vật lí 11A3 - Vật lí     11A3 - Vật lí
2 11A1 - Vật lí   11C2 - Vật lí     11A3 - Vật lí (CĐ)
3 11A1 - Vật lí (CĐ)   11A1 - Vật lí      
4            
5       11C2 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 12A4 - HĐ TNHN1       12A2 - HĐ TNHN1  
3   12A4 - HĐ TNHN1 12A2 - HĐ TNHN1   HOP  
4     12D - HĐ TNHN1      
5           12D - HĐ TNHN1

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Hồng Thêu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A2 - HĐ TNHN1   11A2 - Vật lí    
2       11A2 - Vật lí (CĐ)    
3   11A5 - HĐ TNHN1        
4 11A4 - Vật lí   11A4 - Vật lí   11A2 - Vật lí 11A4 - Vật lí (CĐ)
5 11A4 - HĐ TNHN1   11A4 - HĐ TNHN1   11A2 - HĐ TNHN1 11A5 - HĐ TNHN1

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Xuân Thọ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       11D - Hóa học    
3 12A1 - Hóa học          
4   12A1 - Hóa học     12A3 - Hóa học  
5 11D - Hóa học 12A1 - Hóa học (CĐ) 12A3 - Hóa học   12A3 - Hóa học (CĐ)  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12HOA1 - Hóa học    
2       12HOA1 - Hóa học    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A1 - Hóa học 11A1 - Hóa học   12A5 - Hóa học  
2 12A5 - Hóa học 11A1 - Hóa học (CĐ)     12A5 - Hóa học (CĐ)  
3         HOP  
4            
5       11A1 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12HOA - Hóa (BD)        
2   12HOA - Hóa (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Xuân Dinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A1 - Hóa học 12A4 - Hóa học   10A1 - Hóa học  
2   10A1 - Hóa học (CĐ) 12A4 - Hóa học (CĐ)      
3 12A4 - Hóa học          
4            
5       12A4 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10HOA - Hóa (BD)        
2   10HOA - Hóa (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Lan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12D - Hóa học 11A2 - Hóa học
2           11A2 - Hóa học (CĐ)
3         11A2 - Hóa học 12D - Hóa học
4            
5       12D - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11HOA - Hóa (BD)   12HOA3 - Hóa học    
2   11HOA - Hóa (BD)   12HOA3 - Hóa học    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Hồ Quý

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       11C2 - Toán (CĐ)    
3   11A3 - Toán (CĐ)     HOP  
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thu Mến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A3 - Hóa học 10A4 - Hóa học   11A3 - Hóa học 10A4 - Hóa học
2 11A4 - Hóa học   10A4 - Hóa học (CĐ)   11A3 - Hóa học (CĐ)  
3 11A4 - Hóa học (CĐ)       11A4 - Hóa học  
4            
5       11A4 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Đình Nghĩa

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A2 - Hóa học   12A2 - Hóa học 10A2 - Hóa học  
2 12A2 - Hóa học 10D - Hóa học   12A2 - Hóa học (CĐ) 10A2 - Hóa học (CĐ)  
3     10D - Hóa học   HOP  
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12HOA2 - Hóa học    
2       12HOA2 - Hóa học    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Bích Vân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11C2 - HĐ TNHN1      
2            
3         11C2 - HĐ TNHN1  
4            
5 11C3 - HĐ TNHN1       11C3 - HĐ TNHN1  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Tường Vi

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A5 - Hóa học 10A3 - Hóa học   11A5 - Hóa học  
2   11A5 - Hóa học (CĐ) 10A3 - Hóa học (CĐ)   10A3 - Hóa học  
3            
4            
5       10A3 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Quách Thị Luyến

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10D - Tin học    
2       12A3 - Tin học    
3 10D - Tin học 10A3 - Tin học       12A2 - Tin học
4 12A4 - Tin học   12A3 - Tin học   12A4 - Tin học 10A3 - Tin học
5   12A2 - Tin học 12A1 - Tin học   12A1 - Tin học  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Đình Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10A4 - Tin học   10D - HĐ TNHN1
2 10D - HĐ TNHN1         10A3 - HĐ TNHN1
3     10C3 - HĐ TNHN1   10A3 - HĐ TNHN1  
4   10A4 - Tin học        
5   10A4 - HĐ TNHN1 10A4 - HĐ TNHN1   10C3 - HĐ TNHN1  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A5 - Tin học 11D - Tin học    
2     11A1 - Tin học   11A5 - Tin học 12D - Tin học
3     12D - Tin học 11A1 - Tin học HOP 12A5 - Tin học
4 11D - Tin học          
5 12A5 - Tin học          

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10TIN - Tin (BD)    
2       10TIN - Tin (BD)    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Thái Thị Mỹ Hạnh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 10A2 - Tin học          
3       11A3 - Tin học   11A4 - Tin học
4     11A2 - Tin học 11A4 - Tin học 10A1 - Tin học  
5   11A3 - Tin học 10A1 - Tin học   10A2 - Tin học 11A2 - Tin học

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Ngọc Dung

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10C2 - Ngữ văn   11C3 - Ngữ văn (CĐ)
2     11A4 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn (CĐ)    
3     10A1 - Ngữ văn   11C3 - Ngữ văn  
4 10A1 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn   11A4 - Ngữ văn  
5 10A1 - Ngữ văn 10C2 - Ngữ văn 11C3 - Ngữ văn   11A4 - Ngữ văn  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12VAN2 - Ngữ văn        
2   12VAN2 - Ngữ văn        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Tấn Dũng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12A5 - Ngữ văn 10A4 - Ngữ văn  
2   12C2 - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn 10A4 - Ngữ văn 10D - Ngữ văn  
3   12C2 - Ngữ văn 12A5 - Ngữ văn 10A4 - Ngữ văn 10D - Ngữ văn (CĐ)  
4     10D - Ngữ văn     12C2 - Ngữ văn
5     10D - Ngữ văn     12C2 - Ngữ văn (CĐ)

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12VAN1 - Ngữ văn        
2   12VAN1 - Ngữ văn        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Hồng Hải

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C3 - Toán 11D - Toán   12C3 - Toán  
2 11D - Toán 12C3 - Toán (CĐ) 11D - Toán (CĐ)   12C3 - Toán  
3 11D - Toán          
4            
5       12C3 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12TOAN7 - Toán          
2 12TOAN7 - Toán          
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11A1 - Ngữ văn    
2       11A1 - Ngữ văn   11A1 - Ngữ văn
3     11A5 - Ngữ văn     11A5 - Ngữ văn
4   11A2 - Ngữ văn 12C3 - Ngữ văn 11A2 - Ngữ văn 12C3 - Ngữ văn 11A5 - Ngữ văn
5   11A2 - Ngữ văn 12C3 - Ngữ văn   12C3 - Ngữ văn (CĐ)  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12VAN3 - Ngữ văn        
2   12VAN3 - Ngữ văn        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10A3 - Ngữ văn   10A2 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn  
2   10A3 - Ngữ văn   10A2 - Ngữ văn 11D - Ngữ văn (CĐ)  
3 10A2 - Ngữ văn     10A3 - Ngữ văn    
4 10C3 - Ngữ văn   10C3 - Ngữ văn     11D - Ngữ văn
5 10C3 - Ngữ văn   10C3 - Ngữ văn (CĐ)     11D - Ngữ văn

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11VAN - Ngữ văn (BD)        
2   11VAN - Ngữ văn (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Huyền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12C1 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn
2         12C1 - Ngữ văn (CĐ) 11C2 - Ngữ văn (CĐ)
3     11A3 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn 12A4 - Ngữ văn  
4 11A3 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn 12A4 - Ngữ văn 11C2 - Ngữ văn    
5 11A3 - Ngữ văn 12C1 - Ngữ văn 12A4 - Ngữ văn      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12VAN - Ngữ văn (BD)        
2   12VAN - Ngữ văn (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Mỹ Hương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A1 - Ngữ văn       12A1 - Ngữ văn
2   12A1 - Ngữ văn       10C1 - Ngữ văn
3       12A2 - Ngữ văn   10C1 - Ngữ văn
4 10C1 - Ngữ văn   12A2 - Ngữ văn      
5 10C1 - Ngữ văn (CĐ)   12A2 - Ngữ văn      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10VAN - Ngữ văn (BD)        
2   10VAN - Ngữ văn (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Mỹ Lài

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12D - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn  
2 12A3 - Ngữ văn     12D - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn 12A3 - Ngữ văn
3         HOP 12A3 - Ngữ văn
4 12D - Ngữ văn 11C1 - Ngữ văn        
5 12D - Ngữ văn (CĐ) 11C1 - Ngữ văn (CĐ)        

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Cao Thị Thanh Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12A1 - Sinh học   11A2 - Sinh học  
2 11A2 - Sinh học 12A2 - Sinh học        
3 12A2 - Sinh học       12A1 - Sinh học  
4            
5       12A2 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12SINHONTN - Sinh học      
2     12SINHONTN - Sinh học      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thị Thanh Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11A4 - Sinh học   11A4 - Sinh học 11A1 - Sinh học
2 11A3 - Sinh học   11A3 - Sinh học   10A4 - Sinh học 10A4 - Sinh học
3            
4       11A1 - Sinh học    
5       11A3 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11SINH - Sinh học (BD)        
2   11SINH - Sinh học (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Vũ Thị Thanh Hà

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10D - Sinh học     10A3 - Sinh học 10A3 - Sinh học
2 11A5 - Sinh học   11A5 - Sinh học     10D - Sinh học
3     11D - Sinh học      
4       11D - Sinh học    
5       11A5 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10SINH - Sinh học (BD)        
2   10SINH - Sinh học (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hiền

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A5 - Sinh học 12A5 - Sinh học     12A3 - Sinh học
2     12A3 - Sinh học      
3         HOP  
4            
5       12A5 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12SINH - Sinh học (BD)        
2   12SINH - Sinh học (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Lê Thanh Xuân

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12D - Sinh học 10A2 - Sinh học   12A4 - Sinh học  
2   10A2 - Sinh học 12D - Sinh học     10A1 - Sinh học
3     12A4 - Sinh học      
4       10A1 - Sinh học    
5       10A2 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Linh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11A4 - Toán 10C2 - Toán   10C2 - Toán 11A4 - Toán
2   11A4 - Toán 10C2 - Toán (CĐ)   10C2 - Toán 11A4 - Toán (CĐ)
3            
4            
5       10C2 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11TOANPD - Toán      
2     11TOANPD - Toán      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Minh Trí

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10C1 - KTNN    
2            
3 10C1 - HĐ TNHN1 10C2 - HĐ TNHN1   10C2 - KTNN 10C2 - KTNN 10A1 - HĐ TNHN1
4   10C3 - KTNN 10A1 - HĐ TNHN1   10C1 - KTNN 10C3 - KTNN
5 10A2 - HĐ TNHN1 10A2 - HĐ TNHN1 10C2 - HĐ TNHN1   10C1 - HĐ TNHN1  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Trường

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       12C1 - KTCN   12C2 - KTCN
3 12C2 - KTCN   11A4 - GDĐP 11C1 - GDĐP 11A1 - GDĐP 11A3 - GDĐP
4 12C3 - KTCN 11D - GDĐP 11C2 - GDĐP      
5 11A5 - GDĐP 12C3 - KTCN 11A2 - GDĐP   12C1 - KTCN 11C3 - GDĐP

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trịnh Thị Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C3 - KTCN        
2 11C2 - KTCN 11C1 - KTCN       11C3 - KTCN
3   11A1 - HĐ TNHN1     11C1 - KTCN 11D - HĐ TNHN1
4     11A3 - HĐ TNHN1   11D - HĐ TNHN1 11A1 - HĐ TNHN1
5     11C2 - KTCN   11A3 - HĐ TNHN1  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Phúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12A3 - Lịch sử 12A2 - Lịch sử  
2     12C1 - Lịch sử 10D - Lịch sử 12A4 - Lịch sử  
3     12C1 - Lịch sử (CĐ)   HOP  
4 12C1 - Lịch sử 12A2 - Lịch sử   10A3 - Lịch sử   12A3 - Lịch sử
5 12A4 - Lịch sử 12A5 - Lịch sử       12A5 - Lịch sử

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12SU - Lịch sử (BD)      
2     12SU - Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Thị Nên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12D - Lịch sử
2 11C3 - GD KTPL       12D - Lịch sử 12A1 - Lịch sử
3       11C3 - GD KTPL 12C2 - GD KTPL 11C2 - GD KTPL
4   12C2 - GD KTPL   11C1 - GD KTPL 12A1 - Lịch sử 11C1 - GD KTPL
5   11C2 - GD KTPL        

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12GDKTPL - GD KTPL (BD)      
2     12GDKTPL - GD KTPL (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Huỳnh Thị Kim Liên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11C1 - Lịch sử    
2       11C1 - Lịch sử (CĐ)    
3     11A2 - Lịch sử 11D - Lịch sử 11D - Lịch sử  
4 11C1 - Lịch sử 12C3 - Lịch sử 11A1 - Lịch sử     12C3 - Lịch sử
5 11A2 - Lịch sử 12C2 - Lịch sử     12C2 - Lịch sử 11A1 - Lịch sử

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12LICHSU1 - Lịch sử 12LICHSU2 - Lịch sử    
2     12LICHSU1 - Lịch sử 12LICHSU2 - Lịch sử    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thảo Trang

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10C1 - Lịch sử (CĐ) 11C3 - Lịch sử    
2   11C3 - Lịch sử 10C3 - Lịch sử   11A4 - Lịch sử  
3 11A3 - Lịch sử 10C1 - Lịch sử 11C2 - Lịch sử 11A4 - Lịch sử 11A5 - Lịch sử  
4 10A2 - Lịch sử 11A3 - Lịch sử   10A4 - Lịch sử 11C2 - Lịch sử  
5 10C2 - Lịch sử 11A5 - Lịch sử     10A1 - Lịch sử  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11SU - Lịch sử (BD)      
2     11SU - Lịch sử (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Ng Nữ Lương Sinh Ái Hoàng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10C3 - GD KTPL 12C1 - GD KTPL    
2     10C1 - GD KTPL 10C1 - GD KTPL    
3       10C3 - GD KTPL 12C3 - GDĐP 12C3 - GD KTPL
4 10C2 - GD KTPL       12C1 - GD KTPL 10C2 - GD KTPL
5 12C3 - GD KTPL       12D - GDĐP  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11GDKTPL - GD KTPL (BD) 12GDKT&PL - GD KTPL      
2   11GDKTPL - GD KTPL (BD) 12GDKT&PL - GD KTPL      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phạm Thị Nga

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10C3 - Địa lí    
2 11C1 - Địa lí     10C3 - Địa lí (CĐ)    
3 11C2 - Địa lí 12A1 - GDĐP   12A4 - GDĐP 12A2 - GDĐP  
4   11C2 - Địa lí (CĐ) 11C1 - Địa lí   12A5 - GDĐP  
5   10C3 - Địa lí 11C1 - Địa lí (CĐ)   11C2 - Địa lí  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     11DIA - Địa lí (BD)      
2     11DIA - Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đoàn Thị Ngọc Hạnh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12C2 - Địa lí   11C3 - Địa lí 12C2 - Địa lí
2 12C2 - GDĐP   12C2 - Địa lí (CĐ)   11C3 - Địa lí (CĐ)  
3     11C3 - Địa lí   12C1 - GDĐP  
4            
5       11C3 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10DIA - Địa lí (BD)    
2       10DIA - Địa lí (BD)    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Yến Lưu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11C2 - Toán    
2            
3         HOP  
4 11C2 - Toán          
5 11C2 - Toán          

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Bích Quy

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C2 - Địa lí       10C2 - Địa lí
2 12C1 - Địa lí         10C2 - Địa lí (CĐ)
3 12C1 - Địa lí (CĐ) 12C1 - Địa lí        
4            
5       12C1 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12DIALI - Địa lí    
2       12DIALI - Địa lí    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đào Thị Phương Thanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12A3 - GDĐP   10C1 - Địa lí 10C1 - Địa lí
2 12C3 - Địa lí       10C1 - Địa lí (CĐ)  
3       12C3 - Địa lí    
4       12C3 - Địa lí (CĐ)    
5       10C1 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12DIA - Địa lí (BD)      
2     12DIA - Địa lí (BD)      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Bùi Thị Nhã Trúc

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12C3 - Tiếng Anh    
2 10A3 - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh   12C3 - Tiếng Anh    
3 10A3 - Tiếng Anh 12D - Tiếng Anh     HOP 10A3 - Tiếng Anh
4           12D - Tiếng Anh
5           12C3 - Tiếng Anh

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12ANH1 - Tiếng Anh      
2     12ANH1 - Tiếng Anh      
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đặng Thị Hồng Hiệp

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3   10A1 - Tiếng Anh   10A1 - Tiếng Anh HOP  
4   10A1 - Tiếng Anh        
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hoàng Thị Mai Loan

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11C1 - Tiếng Anh       11C1 - Tiếng Anh
2   11A2 - Tiếng Anh     11A2 - Tiếng Anh 11C1 - Tiếng Anh
3 12A3 - Tiếng Anh 11A2 - Tiếng Anh     12A3 - Tiếng Anh  
4 12A3 - Tiếng Anh          
5       11C1 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11ANHPD - Tiếng Anh    
2       11ANHPD - Tiếng Anh    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Đinh Thống Nhất

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3 10C2 - Tiếng Anh 10A4 - Tiếng Anh        
4 10A4 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh   10C2 - Tiếng Anh 11A3 - Tiếng Anh
5 10A4 - Tiếng Anh 10C1 - Tiếng Anh 11A3 - Tiếng Anh   10C2 - Tiếng Anh 11A3 - Tiếng Anh

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Nguyên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3       12C2 - Tiếng Anh   12C1 - Tiếng Anh
4 12C2 - Tiếng Anh 11A4 - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh 12A2 - Tiếng Anh 12A2 - Tiếng Anh  
5 12C2 - Tiếng Anh 11A4 - Tiếng Anh 12C1 - Tiếng Anh   12A2 - Tiếng Anh 11A4 - Tiếng Anh

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     12ANH - Tiếng Anh (BD) 12ANH2 - Tiếng Anh    
2     12ANH - Tiếng Anh (BD) 12ANH2 - Tiếng Anh    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Phượng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10D - Tiếng Anh   10D - Tiếng Anh 10A2 - Tiếng Anh
2 10C3 - Tiếng Anh   10D - Tiếng Anh     10A2 - Tiếng Anh
3 10C3 - Tiếng Anh   10A2 - Tiếng Anh     10C3 - Tiếng Anh
4            
5       10D - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10ANH - Tiếng Anh (BD)    
2       10ANH - Tiếng Anh (BD)    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Mai Thị Hoài Thơ

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12A4 - Tiếng Anh 11C3 - Tiếng Anh     11D - Tiếng Anh
2   12A4 - Tiếng Anh 11C3 - Tiếng Anh     11D - Tiếng Anh
3   11D - Tiếng Anh       12A4 - Tiếng Anh
4       11C3 - Tiếng Anh    
5       11D - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11ANH - Tiếng Anh (BD)        
2   11ANH - Tiếng Anh (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trần Thị Thục Trinh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12A1 - Tiếng Anh    
2   11C2 - Tiếng Anh   12A1 - Tiếng Anh    
3 11A5 - Tiếng Anh 11C2 - Tiếng Anh     12A5 - Tiếng Anh 12A1 - Tiếng Anh
4 11A1 - Tiếng Anh   12A5 - Tiếng Anh   11A5 - Tiếng Anh 12A5 - Tiếng Anh
5 11A1 - Tiếng Anh   11A1 - Tiếng Anh   11A5 - Tiếng Anh 11C2 - Tiếng Anh

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Võ Thị Tuyết Nhu

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1         12C2 - Toán  
2   12A5 - Toán     12C2 - Toán  
3   12A5 - Toán (CĐ)   12A5 - Toán HOP  
4     12C2 - Toán 12A5 - Toán    
5     12C2 - Toán (CĐ)      

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12TOAN6 - Toán 12TOAN - Toán (BD)        
2 12TOAN6 - Toán 12TOAN - Toán (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: LUKE

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10D - T Anh GT 11A1 - T Anh GT    
2     10D - T Anh GT 11A1 - T Anh GT    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: WILLIAM

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1     10C1 - T Anh GT 11D - T Anh GT    
2     10C1 - T Anh GT 11D - T Anh GT    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Garrett

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       11C1 - T Anh GT    
2       11C1 - T Anh GT    
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   12C1 - Thể dục 12C3 - Thể dục 12A4 - Thể dục 11A1 - Thể dục 12A5 - Thể dục
2   12C1 - Thể dục 12C3 - Thể dục 12A4 - Thể dục 11A1 - Thể dục 12A5 - Thể dục
3         12D - Thể dục 11A2 - Thể dục
4         12D - Thể dục 11A2 - Thể dục
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Ngọc Hùng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       12C2 - Thể dục    
2       12C2 - Thể dục    
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   10C1 - Thể dục   10A1 - Thể dục 10C3 - Thể dục 12A2 - Thể dục
2   10C1 - Thể dục 12A1 - Thể dục 10A1 - Thể dục 10C3 - Thể dục 12A2 - Thể dục
3   12A3 - Thể dục 12A1 - Thể dục   10A2 - Thể dục 10D - Thể dục
4   12A3 - Thể dục     10A2 - Thể dục 10D - Thể dục
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Trương Thị Oanh(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1       10A3 - Thể dục    
2       10A3 - Thể dục    
3            
4            
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1   11D - Thể dục 11C1 - Thể dục 11A4 - Thể dục 11C2 - Thể dục 11A5 - Thể dục
2   11D - Thể dục 11C1 - Thể dục 11A4 - Thể dục 11C2 - Thể dục 11A5 - Thể dục
3   11C3 - Thể dục 10C2 - Thể dục   11A3 - Thể dục  
4   11C3 - Thể dục 10C2 - Thể dục   11A3 - Thể dục  
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Thị Thu Hằng(1)

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3     10A4 - Thể dục      
4     10A4 - Thể dục      
5            

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Phan Văn Hồng

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2 10C2 - GDQP   10A2 - GDQP     12C3 - GDQP
3 10A4 - GDQP 12A2 - GDQP 10A3 - GDQP   10C1 - GDQP 12C2 - GDQP
4 10D - GDQP 12A5 - GDQP     10C3 - GDQP 12C1 - GDQP
5 12A1 - GDQP 10A1 - GDQP 12D - GDQP   12A4 - GDQP 12A3 - GDQP

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyên Thị Hồng Phương

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1           12C1 - Toán
2 10A1 - Toán       10A1 - Toán  
3 10A1 - Toán (CĐ)     12C1 - Toán 10A1 - Toán  
4       12C1 - Toán    
5       10A1 - HĐ TNHN2    

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1 12TOAN5 - Toán 10TOAN - Toán (BD)        
2 12TOAN5 - Toán 10TOAN - Toán (BD)        
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Nguyễn Quang Thiết

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2       11C3 - GDQP    
3   11A4 - GDQP   11A2 - GDQP   11A1 - GDQP
4   11A5 - GDQP   11A3 - GDQP   11C2 - GDQP
5   11D - GDQP       11C1 - GDQP

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net

Trường : THPT DUY TÂN
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB có tác dụng từ: 01/12/2025

Thời khóa biểu giáo viên: Hồ Thị Thủy Tiên

BUỔI SÁNG

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3   12C3 - HĐ TNHN1 12C3 - HĐ TNHN1 10C1 - Toán   10A4 - Toán
4 12A1 - HĐ TNHN1   12A1 - HĐ TNHN1 10C1 - Toán 10A4 - Toán 10A4 - Toán
5 12A3 - HĐ TNHN1 12A3 - HĐ TNHN1 10C1 - Toán   10A4 - Toán (CĐ)  

BUỔI CHIỀU

  Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7
1            
2            
3            
4            
5            

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên | Bảng PCGD sáng | Bảng PCGD chiều


Created by TKB Application System 11.0 on 30-11-2025

Công ty School@net - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: 024.62511017 - Website: www.vnschool.net